BÀI 5-HSK4

BÀI 5-HSK4

University

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Topik 2 sdedu 1

Topik 2 sdedu 1

University

31 Qs

untitled

untitled

University

29 Qs

học tủ từ vựng buổi 1.1 (10/7/2025)

học tủ từ vựng buổi 1.1 (10/7/2025)

University

31 Qs

Quiz về nghĩa từ tiếng Nhật

Quiz về nghĩa từ tiếng Nhật

12th Grade - Professional Development

37 Qs

Bài 1

Bài 1

University

31 Qs

BÀI 4-HSK4

BÀI 4-HSK4

University

33 Qs

BÀI 3-HSK 4

BÀI 3-HSK 4

University

34 Qs

BÀI 1-HSK 2

BÀI 1-HSK 2

University

29 Qs

BÀI 5-HSK4

BÀI 5-HSK4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

qǔ _/_(Cưới vợ, lấy vợ)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

娶_/_qǔ _/_(Cưới vợ, lấy vợ)***VD_小王打算年底娶她。 xiǎo wáng dǎsuàn niándǐ qǔ tā. Ông Vương có kế hoạch cưới cô ấy vào cuối năm.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

yáng_/_(Nước ngoài, tây)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

洋_/_yáng_/_(Nước ngoài, tây)***VD_太平洋面积最为广阔。 tàipíngyáng miànjī zuìwéi guǎngkuò. Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

媳妇
xífù_/_(con dâu)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

媳妇_/_xífù_/_(con dâu)***VD_我的儿媳妇是个律师。 wǒ de ér xífù shìgè lǜshī. Con dâu của tôi là luật sư.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

饭菜
fàncài_/_(Đồ ăn)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

饭菜_/_fàncài_/_(Đồ ăn)***VD_饭菜已经准备好了。 fàncài yǐjīng zhǔnbèi hǎole. Cơm và thức ăn đã chuẩn bị xong.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

游览
yóulǎn _/_(Tham quan, du ngoạn)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

游览_/_yóulǎn _/_(Tham quan, du ngoạn)***VD_我去海边游览了一整天。 wǒ qù hǎibiān yóulǎnle yī zhěng tiān. Tôi đã tham quan bãi biển cả ngày.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

皇帝
huángdì_/_(hoàng đế)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

皇帝_/_huángdì_/_(hoàng đế)***VD_皇帝住在紫禁城里。 huángdì zhù zài zǐjìnchéng lǐ. Hoàng đế sống trong Tử Cấm Thành.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

妻子
qīzi_/_(vợ)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

妻子_/_qīzi_/_(vợ)***VD_我认为这就叫贤慧的妻子。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?