Từ vựng 1

Từ vựng 1

12th Grade

183 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tổng hợp 7CD

Tổng hợp 7CD

5th Grade - University

178 Qs

sat 30

sat 30

12th Grade

188 Qs

Từ vựng 1

Từ vựng 1

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Quang Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

183 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'accomplish' có nghĩa là gì?

thỏa hiệp
cuộc tư vấn
hoàn thành
tán thành

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'congratulate sb on' có nghĩa là gì?

chưa từng có
lắng nghe
chúc mừng ai đó về
tổ chức

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'specialize in' có nghĩa là gì?

lắng nghe
tập trung vào
được trợ giúp bởi
chuyên về

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'possibility' có nghĩa là gì?

liên hệ đến
phản hồi
khả năng
mối quan tâm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'ask for' có nghĩa là gì?

hưởng lợi từ
quyết định
hỏi xin
mối quan hệ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'adjust to' có nghĩa là gì?

thích nghi với
xa vời
nhắm vào
đối phó với

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'content' có nghĩa là gì?

thực hiện
thực tế
nội dung
hướng dẫn

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?

Similar Resources on Wayground