Quiz về Từ vựng và Khái niệm

Quiz về Từ vựng và Khái niệm

Assessment

Assessment

Created by

Ái Thị

Others

12th Grade

4 plays

Easy

Student preview

quiz-placeholder

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'triển vọng, cơ hội, tiềm năng'?

2.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đặc biệt, cụ thể'?

3.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự đóng góp'?

4.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'hậu quả'?

5.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'thay đổi, chuyển động'?

6.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'nông nghiệp'?

7.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'mạnh mẽ'?

8.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'khẩn cấp'?

9.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự tàn phá'?

10.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'có thể tái tạo'?

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?