BÀI 4-HSK 1

BÀI 4-HSK 1

University

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 3-HSK 1

BÀI 3-HSK 1

University

31 Qs

BÀI 1-HSK 2

BÀI 1-HSK 2

University

29 Qs

HSK 1- BÀI 7

HSK 1- BÀI 7

University

35 Qs

Chinese Midterm

Chinese Midterm

University

33 Qs

BÀI 19-HSK4

BÀI 19-HSK4

University

38 Qs

BÀI 4-HSK4

BÀI 4-HSK4

University

33 Qs

BÀI 3-HSK 4

BÀI 3-HSK 4

University

34 Qs

BÀI 11-HSK4

BÀI 11-HSK4

University

39 Qs

BÀI 4-HSK 1

BÀI 4-HSK 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

留学生
Liúxuéshēng_/_(Sinh viên quốc tế, du học sinh)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

留学生_/_Liúxuéshēng_/_(Sinh viên quốc tế, du học sinh)VD:_留学生 (liúxuéshēng) - Du học sinh 我是一个留学生。 (Wǒ shì yīgè liúxuéshēng.) - Tôi là một du học sinh.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

tā_/_(cô ấy)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

她_/_tā_/_(cô ấy)VD:_她 (tā) - Cô ấy 她是我的朋友。 (Tā shì wǒ de péngyǒu.) - Cô ấy là bạn của tôi.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

学习
xuéxí_/_(học)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

学习_/_xuéxí_/_(học)VD:_学习 (xuéxí) - Học 我每天都学习中文。 (Wǒ měitiān dōu xuéxí zhōngwén.) - Tôi học tiếng Trung mỗi ngày.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

他们
tāmen_/_(họ)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

他们_/_tāmen_/_(họ)VD:_他们 (tāmen) - Họ 他们是我的同学。 (Tāmen shì wǒ de tóngxué.) - Họ là bạn học của tôi.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

一起
yīqǐ_/_(Cùng nhau)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

一起_/_yīqǐ_/_(Cùng nhau)VD:_一起 (yīqǐ) - Cùng nhau 我们一起去看电影。 (Wǒmen yīqǐ qù kàn diànyǐng.) - Chúng ta cùng nhau đi xem phim.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

上课
shàngkè_/_(Tham dự lớp học)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

上课_/_shàngkè_/_(Tham dự lớp học)VD:_上课 (shàngkè) - Lên lớp, học 我们上午上课。 (Wǒmen shàngwǔ shàngkè.) - Chúng tôi học vào buổi sáng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

shuō_/_(giải thích)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

说_/_shuō_/_(giải thích)VD:_说 (shuō) - Nói 他能说三种语言。 (Tā néng shuō sān zhǒng yǔyán.) - Anh ấy có thể nói ba thứ tiếng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages