Quiz Từ Vựng Tiếng Nhật 6/4

Quiz Từ Vựng Tiếng Nhật 6/4

University

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi ôn tập

Câu hỏi ôn tập

University

10 Qs

10 câu hỏi email

10 câu hỏi email

University

10 Qs

Từ vựng bài 2

Từ vựng bài 2

University

10 Qs

Minigame Kinh tế chính trị

Minigame Kinh tế chính trị

University

10 Qs

Nguyên Nhân - Kết Quả

Nguyên Nhân - Kết Quả

University

10 Qs

NGƯỜI HỌC TRÒ CŨ

NGƯỜI HỌC TRÒ CŨ

2nd Grade - University

10 Qs

TỔ CHỨC ĐÔ THỊ & TỔ CHỨC QUỐC GIA

TỔ CHỨC ĐÔ THỊ & TỔ CHỨC QUỐC GIA

University

10 Qs

Quiz Từ Vựng Tiếng Nhật 6/4

Quiz Từ Vựng Tiếng Nhật 6/4

Assessment

Quiz

Others

University

Easy

Created by

Kiều Oanh

Used 1+ times

FREE Resource

5 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '優れる' có nghĩa là gì?

Thành tích

Ưu việt, xuất sắc

Phô trương

Hống hách

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '訴える' có nghĩa là gì?

Khiếu nại, kiện cáo

Cự tuyệt, khước từ

Ràng buộc, hạn chế

Thúc đẩy, thúc giục

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '拒絶' có nghĩa là gì?

Vạch trần, phơi bày

Cự tuyệt, khước từ

Hình dung ra

Ôm, bao trùm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '生い立ち' có nghĩa là gì?

Sinh ra và lớn lên (quá trình trưởng thành)

Thúc đẩy, thúc giục

Thận trọng

Kiểu, mô hình

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '少なからぬ' có nghĩa là gì?

Phải nhớ bé!

Biết bao

Một lần, một độ

Cẩn trọng