N3 - Bài 6 Chữ Hán

N3 - Bài 6 Chữ Hán

3rd Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phó từ, Liên từ N5

Phó từ, Liên từ N5

3rd Grade

11 Qs

N3 - Bài 2 Chữ Hán

N3 - Bài 2 Chữ Hán

3rd Grade

16 Qs

N3 - Bài 5 Chữ hán

N3 - Bài 5 Chữ hán

3rd Grade

14 Qs

N5 - 第27課 語彙・漢字

N5 - 第27課 語彙・漢字

3rd Grade

13 Qs

N5 - 第47課 漢字・語彙

N5 - 第47課 漢字・語彙

3rd Grade

9 Qs

Katakana N5

Katakana N5

3rd Grade

10 Qs

N4 - 第58課 語彙

N4 - 第58課 語彙

3rd Grade

10 Qs

N3 - Bài 5 Từ vựng

N3 - Bài 5 Từ vựng

3rd Grade

10 Qs

N3 - Bài 6 Chữ Hán

N3 - Bài 6 Chữ Hán

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Hard

Created by

デラジャトエコ リアント

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

THỨC

ÁP

HIỆU

HOÀNH

TÍN

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

しにょう

通信

つうしん

信号

しんごう

信じる

しんじる

信用

じしん

自信

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Tín nhiệm, tín dụng

信号

Tín hiệu, đèn giao thông

自信

Truyền thông, liên lạc

信じる

Tự tin

通信

Tin tưởng

信用

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

待ちます

通信の

します

自信が

あります

信用

専門

信号を

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Tin tưởng, tín nhiệm

信号を待ちます

Có tự tin, tự tin

自信があります

Đợi đèn giao thông

通信の専門

Chuyên môn Tin học

信用します

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Tự tin

記号

Số thứ tự, số hiệu

自信

Truyền thông, thông tin

暗号

Ký hiệu

通信

Ám hiệu, mật mã

番号

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

赤くなります

自信が

安全の記号です

電話番号を

あります

このマークは

暗号化します

パスワードを

教えてください

信号が

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?