Từ vựng: Báo động thời tiết xấu

Từ vựng: Báo động thời tiết xấu

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[汉语王] Bài tập GT Hán ngữ Quyển 1- Bài 1

[汉语王] Bài tập GT Hán ngữ Quyển 1- Bài 1

10th Grade - Professional Development

20 Qs

Ktra trí nhớ T1

Ktra trí nhớ T1

9th Grade - University

20 Qs

U13 24b0Đ

U13 24b0Đ

1st Grade - University

10 Qs

Ôn tập Hiragana & Từ vựng

Ôn tập Hiragana & Từ vựng

University

20 Qs

Bài 2 sgk 7

Bài 2 sgk 7

University

10 Qs

Trắc nghiệm Chương 2. Từ và câu trong hoạt động giao tiếp

Trắc nghiệm Chương 2. Từ và câu trong hoạt động giao tiếp

University

12 Qs

Quiz Từ loại Tiếng Việt

Quiz Từ loại Tiếng Việt

4th Grade - University

10 Qs

BÀI ÔN SỐ 5 B3

BÀI ÔN SỐ 5 B3

University

20 Qs

Từ vựng: Báo động thời tiết xấu

Từ vựng: Báo động thời tiết xấu

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Phuong Linh Dao

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Sấm sét” nghĩa là gì?

snowstorm

thunder and lightning

humid air

strong wind

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Khí ẩm” có nghĩa là…

humid air

dry air

warm air

cold air

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Trận bão” là gì?

a heavy rain

a light rain

a storm

a thunder

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Báo động” nghĩa là…

warning

forecast

report

action

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Yếu dần” nghĩa là gì?

get stronger

get weaker

get colder

get louder

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “thiệt mạng” nói về…

moving to new place

dying in an accident

connecting to the Internet

warning of a danger

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Tai nạn” là…

weather report

humidity

accident

snow

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?