
Kiểm tra nội dung bài 4 HSK 1

Quiz
•
Education
•
1st Grade
•
Medium
XUÂN NGUYỄN
Used 1+ times
FREE Resource
45 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "学习" (xuéxí) có nghĩa là gì?
Nghe
Học tập
Ăn
Viết
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"今天" (jīntiān) có nghĩa là gì?
Ngày mai
Hôm qua
Hôm nay
Tuần sau
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"家" (jiā) có nghĩa là:
Trường học
Gia đình/nhà
Công viên
Cửa hàng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"大家" (dàjiā) có nghĩa là:
Bạn bè
Mọi người
Giáo viên
Công nhân
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"没有" (méiyǒu) có nghĩa là:
Có
Không có
Nhiều
Ít
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"会" (huì) dùng để chỉ:
Biết (do học tập)
Biết (không cần học)
Muốn
Thích
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"知道" (zhīdào) dùng để chỉ:
Biết (do học tập)
Biết (không cần học)
Nghe
Nhìn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
0903 國一國文(50題)

Quiz
•
KG - 7th Grade
40 questions
劉墉寓言作品

Quiz
•
1st - 7th Grade
50 questions
KOSAKATA 1

Quiz
•
1st Grade
40 questions
謝天

Quiz
•
1st - 7th Grade
50 questions
CHINESE MADE EASY

Quiz
•
1st Grade
40 questions
KELAB PENCEGAH JENAYAH 2024

Quiz
•
1st - 5th Grade
50 questions
Grade 1- Final Game

Quiz
•
1st Grade
41 questions
視力與偏見

Quiz
•
1st - 7th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade