第27課②

第27課②

10th Grade

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Gakushudo N4 1 bunpou

Gakushudo N4 1 bunpou

University

20 Qs

Bab 5

Bab 5

12th Grade

20 Qs

KUIS KELIMA JLPT N4

KUIS KELIMA JLPT N4

University

15 Qs

Kuis Minna no Nihongo Bab 24

Kuis Minna no Nihongo Bab 24

9th - 12th Grade

20 Qs

DOKKAI JFT 2

DOKKAI JFT 2

University

20 Qs

KUIS KANJI 1 (JLPT N5)

KUIS KANJI 1 (JLPT N5)

University

20 Qs

KUIS KANJI 3 (JLPT N5)

KUIS KANJI 3 (JLPT N5)

University

20 Qs

Bab 10

Bab 10

12th Grade

20 Qs

第27課②

第27課②

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Hard

Created by

TODAI edu

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

もんだい1: Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống, nếu không cần điền “X”
① この自転車(じてんしゃ)の 修理(しゅうり)(     )いつ できますか。

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

② 日本語を 1年間ぐらい 勉強(べんきょう)していましたが、ひらがな(     )読めません。

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết như sau với câu nhiều chỗ trống VD: で、は、を
③ お酒(さけ)(     )飲めますが、ビール(     )飲めません。

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết như sau với câu nhiều chỗ trống VD: で、は、を
④ わたしの 部屋(へや)の 窓(まど)(     )お祭り(まつり)の 花火(はなび)(     )見えます。

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết như sau với câu nhiều chỗ trống VD: で、は、を
⑤ 先生、うしろ(     )聞こえないんですが、大きい声(こえ)(     )話していただけませんか。

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết như sau với câu nhiều chỗ trống VD: で、は)
⑥ 大学の 前(     )新しい喫茶店(きっさてん)(     )できましたよ。

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

もんだい2: Cho dạng đúng của các từ trong ngoặc (Viết như sau đối với câu nhiều ô trống VD: 書く、見る) 
① スマホで 日本の アニメが(見ます)…………………………………。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?