Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

7th Grade

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

【テスト対策クイズ①】世界の姿

【テスト対策クイズ①】世界の姿

7th Grade

15 Qs

九州地方の自然や農業

九州地方の自然や農業

6th - 8th Grade

18 Qs

6/5 6時間目地理復習

6/5 6時間目地理復習

6th - 8th Grade

20 Qs

7/19 1年歴史復習

7/19 1年歴史復習

6th - 8th Grade

17 Qs

第1回 1学年社会QUIZIZZ大会

第1回 1学年社会QUIZIZZ大会

7th Grade

22 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

Social Studies

7th Grade

Medium

Created by

Vân Khánh

Used 3+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngày nào được gọi là ngày của trẻ em?

こどもの日

先生の日

先月の日

なつやすみ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'nhà hàng'?

テト

テスト

コンサート

レストラン

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'tháng 5'?

せんせい

じょせい

こども

ごがつ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'khó'?

むずかしい

さむい

たのしい

すこし

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngày nào được gọi là ngày của giáo viên?

こどもの日

じょせいのひ

テト

先生の日

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'rét, lạnh'?

むかし

さむい

たのしい

すこし

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'buổi biểu diễn ca nhạc'?

コンサート

テト

レストラン

テスト

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?