Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

7th Grade

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

1/24 1年歴史復習

1/24 1年歴史復習

6th Grade - University

14 Qs

文法第8課

文法第8課

1st - 12th Grade

20 Qs

近畿地方の自然

近畿地方の自然

6th - 8th Grade

19 Qs

日本の農業・林業・漁業

日本の農業・林業・漁業

6th - 8th Grade

15 Qs

9/19 2年地理復習

9/19 2年地理復習

6th - 8th Grade

14 Qs

歴史の復習

歴史の復習

7th Grade

16 Qs

【テスト対策クイズ③】最終

【テスト対策クイズ③】最終

7th Grade

22 Qs

Japanese - asking & answering simple questions

Japanese - asking & answering simple questions

4th - 8th Grade

16 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

Social Studies

7th Grade

Medium

Created by

Vân Khánh

Used 3+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngày nào được gọi là ngày của trẻ em?

こどもの日

先生の日

先月の日

なつやすみ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'nhà hàng'?

テト

テスト

コンサート

レストラン

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'tháng 5'?

せんせい

じょせい

こども

ごがつ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'khó'?

むずかしい

さむい

たのしい

すこし

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngày nào được gọi là ngày của giáo viên?

こどもの日

じょせいのひ

テト

先生の日

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'rét, lạnh'?

むかし

さむい

たのしい

すこし

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'buổi biểu diễn ca nhạc'?

コンサート

テト

レストラン

テスト

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?