U16 - L8 - Part 4

U16 - L8 - Part 4

University

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập chữ cái: o, ô, ơ

Ôn tập chữ cái: o, ô, ơ

5th Grade - University

20 Qs

Kiến thức về tầm quan trọng của Rừng

Kiến thức về tầm quan trọng của Rừng

11th Grade - University

20 Qs

Sound /s/ /z/

Sound /s/ /z/

6th Grade - University

20 Qs

Trả Lời Ngắn + Đúng Sai Sinh Học

Trả Lời Ngắn + Đúng Sai Sinh Học

1st Grade - University

21 Qs

Luyện âm /s/ và /z/

Luyện âm /s/ và /z/

University

14 Qs

Minigame Golden Bee Awards

Minigame Golden Bee Awards

University

13 Qs

CHAP 1: DESCRIPTION PHOTOGRAPH PART 1 BUỔI 1- TOEIC LC PART 1

CHAP 1: DESCRIPTION PHOTOGRAPH PART 1 BUỔI 1- TOEIC LC PART 1

University

13 Qs

 CƠ SỞ NGÔN NGỮ HỌC VÀ TIẾNG VIỆT (41-60)

CƠ SỞ NGÔN NGỮ HỌC VÀ TIẾNG VIỆT (41-60)

University

20 Qs

U16 - L8 - Part 4

U16 - L8 - Part 4

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 5+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

a disc

Một bộ phận hình cái đĩa (sinh học, hình tròn, phẳng)

Một bộ phận hình vuông (sinh học, hình vuông, phẳng)

Một bộ phận hình tam giác (sinh học, hình tam giác, phẳng)

Một bộ phận hình trụ (sinh học, hình tròn, rỗng)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một đoạn/khúc trên cơ thể

a segment

a whole

a part

a piece

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

To coin the name

Sáng tạo ra thuật ngữ, tên gọi cho cái gì

Đặt tên cho một sản phẩm mới

Tạo ra một thương hiệu nổi tiếng

Phát minh ra một công nghệ mới

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

to chew

Nhai.

Munchi.

Bite.

Swallow.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

to cling on to sth

Bám chặt vào cái gì đó

Thả lỏng ra

Bỏ đi cái gì đó

Nhìn chằm chằm vào cái gì đó

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quá trình trao đổi chất

metabolism

photosynthesis

respiration

digestion

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có chiều dài trong khoảng từ ... đến ...

To range in length from .. to...

To vary in size from ... to ...

To extend from ... to ...

To measure between ... and ...

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?