
Ôn Tập Khoa Học Cuối Kỳ II

Quiz
•
Science
•
5th Grade
•
Easy
hồng nguyễn
Used 5+ times
FREE Resource
41 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những nơi vi khuẩn có thể sống là: (M1- sgk trang 67)
Trong lòng đất, bãi rác, trên bề mặt các đồ vật;
Trong thức ăn, nước uống, những chỗ bị ô nhiễm
Khắp mọi nơi: trong đất, nước, không khí, thực phẩm; trên bề mặt các đồ vật; trên cơ thể sinh vật khác, ...
Tất cả các đồ vật, thức ăn, tay chân, quần áo bẩn.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để quan sát được vi khuẩn các nhà khoa học đã dùng: (M1- sgk trang 67)
Kính hiển vi
Dùng ống nhòm
Dùng kính sáng
Dùng kính khúc xạ.
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Để phòng tránh các loại vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể, em sẽ thực hiện và vận động mọi người cùng làm những việc: (M2- sgk trang 68)
Rửa tay bằng nước sạch, xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
Uống nước đã đun sôi, tắm rửa bằng nguồn nước đảm bảo vệ sinh.
Khi đói bụng nếu có thức ăn ngon thì có thể dùng luôn mà không cần phải rửa tay.
Để riêng từng loại thực phẩm trong hộp kín hoặc túi kín khi bảo quản trong tủ lạnh.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Con người sử dụng vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm như: (M1- sgk trang 69)
Làm sữa chua
Làm mứt dừa
Chiên bột nếp
Làm nộm- gỏi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có thể muối chua các loại rau củ như: (M1- sgk trang 69)
Sung, cà, su hào, bắp cải
Sung, su hào, bắp cải táo.
Cà, su hào, rau cần, chuối chín.
Su hào, cải, đu đủ, ổi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nên cho đường khi muối chua quả sung, vì: (M2- sgk trang 70)
Vì quả sung thiếu ngọt.
Quả sung cần hợp với đường.
Để vi khuẩn có thêm thức ăn, tăng nhanh số lượng từ đó làm nhanh chóng làm chua quả sung.
Quả
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên nhân gây bệnh tả là:
Do vi khuẩn tả
Do sử dụng nguồn thức ăn chưa được nấu chín.
Tiếp xúc chất thải của người bị bệnh
Nguồn thức ăn không đảm bảo vệ sinh
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
45 questions
Ôn Tập Môn Lịch Sử và Địa Lý

Quiz
•
5th Grade - University
36 questions
ÔN KHOA HỌC LSĐL 1

Quiz
•
5th Grade
40 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN KHOA HỌC 4

Quiz
•
1st - 12th Grade
44 questions
Bài dự thi @123

Quiz
•
1st - 5th Grade
36 questions
Khoa học CKI - 1

Quiz
•
5th Grade
40 questions
KHTN Hóa. Ôn tập CĐ Dinh dưỡng

Quiz
•
2nd Grade - University
37 questions
GAME SHOW: WELCOME BACK TO SCHOOL

Quiz
•
4th - 5th Grade
45 questions
Ôn tập Khoa học lớp 5 - HKI

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade