A. hear B. near C. pear D. clear
Đề tham khảo số 5+6 vào 10

Quiz
•
English
•
9th Grade
•
Hard
Cuc2 Vu
Used 6+ times
FREE Resource
35 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. crowded B. shopped C. missed D. washed
A
B
C
D
Answer explanation
Hãy cùng phân tích cách phát âm đuôi -ed:
crowded: /ˈkraʊ.dɪd/ → đuôi -ed phát âm là /ɪd/
shopped: /ʃɒpt/ → đuôi -ed phát âm là /t/
missed: /mɪst/ → đuôi -ed phát âm là /t/
washed: /wɒʃt/ → đuôi -ed phát âm là /t/
👉 Chỉ có "crowded" có đuôi -ed phát âm là /ɪd/
👉 Ba từ còn lại có đuôi -ed phát âm là /t/
✅ Đáp án đúng là A. crowded (phát âm khác với ba từ còn lại
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. unity B. dictation C. electric D. delicious
A
B
C
D
Answer explanation
âu hỏi này kiểm tra vị trí trọng âm trong các từ. Hãy phân tích từng từ:
A. unity /ˈjuː.nə.ti/ – trọng âm rơi vào âm 1
B. dictation /dɪkˈteɪ.ʃən/ – trọng âm rơi vào âm 2
C. electric /ɪˈlek.trɪk/ – trọng âm rơi vào âm 2
D. delicious /dɪˈlɪʃ.əs/ – trọng âm rơi vào âm 2
👉 Chỉ có A. unity có trọng âm rơi vào âm thứ nhất
👉 Các từ còn lại đều có trọng âm rơi vào âm thứ hai
✅ Đáp án đúng là A. unity
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. correct B. finish C. destroy D. invite
A
B
C
D
Answer explanation
Câu hỏi này tiếp tục kiểm tra trọng âm của từ. Hãy phân tích từng từ nhé:
A. correct /kəˈrekt/ – trọng âm rơi vào âm 2
B. finish /ˈfɪn.ɪʃ/ – trọng âm rơi vào âm 1
C. destroy /dɪˈstrɔɪ/ – trọng âm rơi vào âm 2
D. invite /ɪnˈvaɪt/ – trọng âm rơi vào âm 2
👉 Chỉ có B. finish có trọng âm rơi vào âm thứ nhất
👉 Các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm thứ hai
✅ Đáp án đúng là B. finish
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
My father always drives his car _______. He never has an accident.
A. careful B. carefully C. careless D. carelessly
A
B
C
D
Answer explanation
Câu này kiểm tra từ loại – đặc biệt là trạng từ (adverb) mô tả cách hành động.
Câu đầy đủ là:
My father always drives his car ______. He never has an accident.
Phân tích:
Động từ là "drives" → cần một trạng từ để mô tả cách lái xe.
"He never has an accident" → nghĩa tích cực → cần một trạng từ mang nghĩa tốt.
Các đáp án:
A. careful – tính từ → ❌ không đúng vì cần trạng từ
B. carefully – trạng từ, nghĩa là "một cách cẩn thận" → ✅ đúng
C. careless – tính từ, nghĩa là "bất cẩn" → ❌ sai nghĩa
D. carelessly – trạng từ, "một cách bất cẩn" → ❌ sai nghĩa
✅ Đáp án đúng là B. carefully
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Daisy and Rose are planning for a picnic tomorrow.
Daisy: What time will you set off tomorrow?
Rose: I think I’ll leave _______ 5 a.m. Is it okay?
A. on B. in C. for D. at
A
B
C
D
Answer explanation
Câu này kiểm tra giới từ chỉ thời gian. Cùng xem câu đầy đủ:
Daisy: What time will you set off tomorrow?
Rose: I think I’ll leave _______ 5 a.m. Is it okay?
Phân tích:
Khi nói đến thời gian cụ thể (giờ trong ngày), ta dùng giới từ “at”.
Các lựa chọn:
A. on – dùng cho ngày/thứ (on Monday, on July 1st) → ❌
B. in – dùng cho buổi, tháng, năm (in the morning, in July) → ❌
C. for – dùng để chỉ mục đích hoặc hướng đến đâu (leave for school) → ❌
D. at – dùng cho giờ cụ thể (at 5 a.m.) → ✅
✅ Đáp án đúng là D. at
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. It’s very _______ to have to deal with a rude and disobedient person.
A. unpleasant B. bored C. thrilling D. enjoyable
A
B
C
D
Answer explanation
Câu này kiểm tra từ vựng và ý nghĩa phù hợp với ngữ cảnh. Cùng xem lại câu:
It’s very _______ to have to deal with a rude and disobedient person.
Phân tích:
"rude and disobedient person" (người thô lỗ và không vâng lời) → mang nghĩa tiêu cực
Vì vậy, ta cần một tính từ phản ánh cảm giác khó chịu, tiêu cực
Các lựa chọn:
A. unpleasant – khó chịu, không dễ chịu → ✅ phù hợp
B. bored – chán → ❌ không đúng trong ngữ cảnh này
C. thrilling – hồi hộp, ly kỳ → ❌ mang nghĩa tích cực
D. enjoyable – thú vị, vui vẻ → ❌ trái nghĩa
✅ Đáp án đúng là A. unpleasant
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
TOEFL ITP Practice Test B (SPAFA English Club)

Quiz
•
7th - 9th Grade
40 questions
HK 2 Anh 6 Thiện,An,Thanh,Hương,Thuận,Lạc

Quiz
•
6th Grade - University
38 questions
WSC 2023 - Dioramas and Living Museums Questions

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
DETERMINERS

Quiz
•
9th - 10th Grade
31 questions
PRE-TOEIC Listening

Quiz
•
6th Grade - University
30 questions
Kiểm tra tiếng anh 9- Unit 3: Teen stress and pressure

Quiz
•
9th Grade
33 questions
MODUL 6

Quiz
•
9th Grade
37 questions
Review 2 - 2nd term test grade 10

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade