
N2_Quiz TV thực chiến (4)
Quiz
•
Professional Development
•
1st Grade
•
Practice Problem
•
Hard
bùi thùy
FREE Resource
Enhance your content in a minute
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
この犬のロボットは動きが自然で、まるで( )の犬のようだ。
Answer explanation
この犬のロボットは動きが自然で、まるで( )の犬のようだ。 Con robot chó này di chuyển rất tự nhiên, giống như một con chó thật. 1.本物: ほんもの: Hàng thật, đồ thật 本物とにせ物を見分けるのは困難だ。 2.現状: げんじょう: Tình trạng hiện tại 現状を維持する。 3.事実: じじつ: Sự thật その話が事実だとすれば、彼が会社を首になるのは当然だ。 4.正式: せいしき: Chính thức, nghiêm chỉnh 二人は正式には結婚していない。 正式な服装
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
山下先輩は私の( )で 、いつか山下先輩のようになりたいと思っている。
Answer explanation
山下先輩は私の( )で 、いつか山下先輩のようになりたいと思っている。 Tiền bối Yamashita là người tôi ngưỡng mộ, tôi hy vọng một ngày nào đó sẽ được như tiền bối Yamashita. 1.あこがれ: Niềm mơ ước, ngưỡng mộ 憧れの仕事 彼女は僕の憧れの人だった。 山下先輩は私の憧れで、いつか山下先輩のようになりたいと思ってる。 2.望み:のぞみ: Hy vọng 望みを捨てるな。 3.願い:ねがい: Nguyện vọng 願いが叶う。 4.夢: ゆめ: Giấc mơ レースで2位になるなんて夢にも思わなかった。
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
佐藤さんは服装や髪形が個性的で、他の人とは違う( )の雰囲気がある。
Answer explanation
佐藤さんは服装や髪形が個性的で、他の人とは違う( )の雰囲気がある。 Anh Sato có phong cách ăn mặc và kiểu tóc cá tính, có một bầu không khí độc đáo khác biệt với những người khác. 1.定着: ていちゃく: Ổn định, vững chắc 仕事に定着する。 定着を図りたいです。 2.専用: せんよう: Chuyên dụng これは男性専用の化粧品です。 3.独特: どくとく: Độc đáo 独特の匂い 4.区別: くべつ: Phân biệt (sự khác nhau) 花や葉が似ている植物を区別するのは難しい。
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
高橋さんの家を訪ねたが、みんな出かけているようで、人の( )がなかった。
Answer explanation
高橋さんの家を訪ねたが、みんな出かけているようで、人の( )がなかった。 Tôi đến thăm nhà anh Takahashi, nhưng có vẻ như mọi người đều ra ngoài, không có bóng người. 1.動作: どうさ: Hoạt động của máy móc 機械の動作 動作の遅いコンピューターは非常に神経に障る。 2.実感: じっかん: Cảm nhận thực tế 運動を続けて、体調がよくなるのを実感できる。 3.気配: けはい: (Có) dấu hiệu, (Có) cảm giác 気配がする/気配がない ・隣の部屋に彼女がいる気配がした。 ・彼の病気は治りそうな気配がない。 4.状態: じょうたい: Trạng thái 健康状態はどうですか。
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
その選手は体力( )まで走り続けた。
Answer explanation
その選手は体力( )まで走り続けた。 Vận động viên đó đã chạy cho đến khi kiệt sức. 1.制限: せいげん: Giới hạn, hạn chế 年齢制限 安全のために建物への夜間の立ち入りは制限されています。 2.限界: げんかい: (Đạt đến) giới hạn もうそろそろ我慢の限界だ。 3.境界: きょうかい: Biên giới; biên cương 国の境界 境界条件: Điều kiện biên giới 4.境目: さかいめ: Đường ranh giới 20代と30代って大きな境目ですよね。 我が家の庭と隣の庭との境目に桜の木がある。 生死の境目
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
卒業パーティーには、ちゃんとした( )で行ったほうがいいのかな。
Answer explanation
卒業パーティーには、ちゃんとした( )で行ったほうがいいのかな。 Tôi có nên mặc quần áo chỉnh tề đến dự tiệc tốt nghiệp không nhỉ? 1.様子: ようす: Tình hình, dáng vẻ オリンピックの開会式の様子が、会場から世界中に中継された。 2.容姿: ようし: Diện mạo 私は自分の容姿にあまり自信がない。 3.外見: がいけん: Vẻ bề ngoài 外見はそんなに大切なのか。 4.格好:かっこう: Dáng vẻ; ăn mặc 卒業パーティーには、ちゃんとした格好で行ったほうがいいのかな。
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
あの店はサービスがいいと( )だ。
Answer explanation
あの店はサービスがいいと( )だ。 Cửa hàng đó nổi tiếng là dịch vụ tốt. 1.評判: ひょうばん: Đánh giá, bình luận; có tiếng 2.評価: ひょうか: Đánh giá ・成績を評価する。 3.診断: しんだん: Chẩn đoán ・ガンと診断された。 4.決断:けつだん: Quyết tâm, quyết định dứt khoát ・決断を下す。
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
5 questions
This is not a...winter edition (Drawing game)
Quiz
•
1st - 5th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Identify Iconic Christmas Movie Scenes
Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Christmas Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
18 questions
Kids Christmas Trivia
Quiz
•
KG - 5th Grade
11 questions
How well do you know your Christmas Characters?
Lesson
•
3rd Grade
14 questions
Christmas Trivia
Quiz
•
5th Grade
20 questions
How the Grinch Stole Christmas
Quiz
•
5th Grade
Discover more resources for Professional Development
5 questions
This is not a...winter edition (Drawing game)
Quiz
•
1st - 5th Grade
18 questions
Kids Christmas Trivia
Quiz
•
KG - 5th Grade
10 questions
Christmas/Winter
Quiz
•
KG - 2nd Grade
20 questions
Christmas Movies
Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
How the Grinch Stole Christmas
Quiz
•
1st - 3rd Grade
10 questions
Christmas Characters
Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Christmas Math Word Problems
Interactive video
•
1st - 5th Grade
16 questions
Christmas 1st grade
Quiz
•
1st Grade
