
N2_Quiz TV thực chiến (6)
Quiz
•
Professional Development
•
1st Grade
•
Practice Problem
•
Hard
bùi thùy
FREE Resource
Enhance your content in a minute
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
通路に荷物を置いたら、通る人の( )になりますよ。
Answer explanation
通路に荷物を置いたら、通る人の( )になりますよ。 Nếu bạn đặt hành lý ở lối đi, bạn sẽ cản trở người khác đi lại đấy. 1.面倒: めんどう: Phiền hà ・面倒なことに巻き込まれる。 ・(人)の面倒を見る。 2.邪魔: じゃま: Quấy rầy ・邪魔しないで! 3.被害: ひがい: Thiệt hại ・被害を受ける。 ・被害が出る。 4.無理: むり: Quá sức; sự quá khả năng ・無理をしないほうがいいですよ。
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
出席者は皆会議に積極的に参加し、意見を( )交換し合った。
Answer explanation
出席者は皆会議に積極的に参加し、意見を( )交換し合った。 Tất cả những người tham dự đều tích cực tham gia vào cuộc họp và trao đổi ý kiến sôi nổi. 1.活発に: かっぱつ: Hoạt bát; sôi nổi ・活発な姉に対して妹は静かなタイプだ。 2.円満に: えんまん: Êm đẹp, viên mãn, suôn sẻ ・円満な家庭を築く。 ・あの問題は円満に解決したそうだ。 3.機敏に: きびん: Lanh lợi; sự nhanh nhạy ・機敏な人 4.濃厚に: のうこう: đậm đà; khả năng cao ・濃厚な牛乳 ・濃厚接触 ・濃厚なキスシーン ・社長が退任する可能性が濃厚だ。
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
骨を丈夫にするために、カルシウムを( )含む食品をとるようにしている。
Answer explanation
骨を丈夫にするために、カルシウムを( )含む食品をとるようにしている。 Tôi cố gắng ăn những thực phẩm giàu canxi để xương chắc khỏe. 1.鮮明に: せんめい: Rõ ràng, sống động ・液晶のテレビは画像が鮮明だ。 ・鮮明に覚えている。 2.活発に: かっぱつ: Hoạt bát; sôi nổi ・活発な姉に対して妹は静かなタイプだ。 3.円満に: えんまん: Êm đẹp, viên mãn, suôn sẻ ・円満な家庭を築く。 ・あの問題は円満に解決したそうだ。 4.豊富に: ほうふ: Phong phú, có nhiều (kinh nghiệm, tài nguyên thiên nhiên…) ・骨を丈夫にするために、カルシウムを豊富に含む食品をとるようにしている。 ・人生経験が豊富な人
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
今週は、暑くも寒くもなく、強い風も吹かず、( )天気が続いている。
Answer explanation
今週は、暑くも寒くもなく、強い風も吹かず、( )天気が続いている。 Tuần này, thời tiết ôn hòa, không quá nóng cũng không quá lạnh, không có gió mạnh. 1.柔らかな: Mềm mại; dịu dàng ・柔らかい衣服 ・その歌手は優しくて柔らかい声をしている。 2.穏やかな: おだやか: Điềm đạm; yên ả ・穏やかな彼女 ・穏やかな天気 3.滑らかな: なめらか: Trơn tru ・彼の話す日本語はとても滑らかだ。 4.緩やかな: ゆるやか: Thoai thoải = なだらか - Lỏng lẻo - Nhẹ nhàng ・緩やかな坂 ・緩やかに結ぶ。 ・緩やかな規制 ・緩やかな流れ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
中野さんは味に ( )で、調味料が少し変わっただけで違いがわかるらしい。
Answer explanation
中野さんは味に ( )で、調味料が少し変わっただけで違いがわかるらしい。 Anh Nakano rất nhạy cảm với mùi vị, anh ấy có thể nhận ra sự khác biệt chỉ bằng một chút thay đổi gia vị. 1.急激: きゅうげき: (Thay đổi) nhanh chóng ・新しい駅ができて、市の人口が急激に増加している。 2.機敏: きびん: Lanh lợi; sự nhanh nhạy ・機敏な人 3.過激: かげき: Quá khích, quá mức ・過激な運動を避ける。 ・過激な発言 4.敏感: びんかん: Mẫn cảm, nhạy cảm ・中野さんは味に敏感で調味料が少し変わっただけで違いが分かるらしい。
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
アルバイトの仕事は勤務が多い月と少ない月があって、毎月の収入が( )だ。
Answer explanation
アルバイトの仕事は勤務が多い月と少ない月があって、毎月の収入が( )だ。 Công việc bán thời gian có tháng làm nhiều, có tháng làm ít, thu nhập hàng tháng không ổn định. 1.不安定: ふあんてい: Không ổn định ・インターネットが不安定だ。 2.不自由: ふじゆう: Tàn tật (khiếm thính, khiếm thị…) ; thiếu thốn ・{目/耳/足/体…}が不自由な人 ・不自由な生活 3.不都合: ふつごう: Không thích hợp ・不都合な点がある。 4.不公平: ふこうへい: Bất công ・社会の不公平
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
彼は ( )な返事をしていたから、パーティーに来るかどうかわからない。
Answer explanation
彼は ( )な返事をしていたから、パーティーに来るかどうかわからない。 Anh ấy đã trả lời một cách mơ hồ, nên tôi không biết liệu anh ấy có đến bữa tiệc hay không. 1.地味な:じみ: Giản dị ・Aさんはお金がありながら、とても地味に暮らしている。 2.かすかな: Mong manh, loáng thoáng ・かすかなたばこのにおい ・かすかに聞こえる。 ・かすかな希望 3.あいまいな: Mập mờ ・あいまいな発言 4.鈍感な: どんかん: Kém nhạy cảm ・彼はとても鈍感なので私の好意に全く気づかない。
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
5 questions
This is not a...winter edition (Drawing game)
Quiz
•
1st - 5th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Identify Iconic Christmas Movie Scenes
Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Christmas Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
18 questions
Kids Christmas Trivia
Quiz
•
KG - 5th Grade
11 questions
How well do you know your Christmas Characters?
Lesson
•
3rd Grade
14 questions
Christmas Trivia
Quiz
•
5th Grade
20 questions
How the Grinch Stole Christmas
Quiz
•
5th Grade
Discover more resources for Professional Development
5 questions
This is not a...winter edition (Drawing game)
Quiz
•
1st - 5th Grade
18 questions
Kids Christmas Trivia
Quiz
•
KG - 5th Grade
10 questions
Christmas/Winter
Quiz
•
KG - 2nd Grade
20 questions
Christmas Movies
Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
How the Grinch Stole Christmas
Quiz
•
1st - 3rd Grade
10 questions
Christmas Characters
Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Christmas Math Word Problems
Interactive video
•
1st - 5th Grade
16 questions
Christmas 1st grade
Quiz
•
1st Grade
