N1_Quiz TV thực chiến (8)

N1_Quiz TV thực chiến (8)

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

kanji bab 13

kanji bab 13

1st Grade

20 Qs

Ôn tập bài 4 -marugoto

Ôn tập bài 4 -marugoto

KG - 1st Grade

15 Qs

Japanese verb - 動きことば

Japanese verb - 動きことば

KG - 3rd Grade

10 Qs

Quiz N1_Np (4)

Quiz N1_Np (4)

1st Grade

10 Qs

Quiz N2_Np (4)

Quiz N2_Np (4)

1st Grade

10 Qs

日本語学ぶ

日本語学ぶ

1st - 6th Grade

10 Qs

Ôn tập bài 3+4 marugoto

Ôn tập bài 3+4 marugoto

KG - 1st Grade

11 Qs

グループ予選

グループ予選

1st Grade

12 Qs

N1_Quiz TV thực chiến (8)

N1_Quiz TV thực chiến (8)

Assessment

Quiz

Professional Development

1st Grade

Hard

Created by

bùi thùy

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

祖父のノートには、当時の出来事が【克明】に記されていた。
客観的に
簡潔にまとめて
生き生きと
詳しく丁寧に

Answer explanation

Trong cuốn sổ của ông nội có ghi chép rõ ràng các sự kiện lúc bấy giờ. →【克明(こくめい)】: Chi tiết, rõ ràng 客観的に(きゃっかんてきに): Khách quan 簡潔にまとめて(かんけつにまとめて): Tóm tắt ngắn gọn 生き生きと(いきいきと): Sinh động 詳しく丁寧に(くわしくていねいに): Chi tiết, cẩn thận (=克明)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

目撃者の証言には【不審な】点があった。
でたらめな
頼りない
怪しい
あいまいな

Answer explanation

Lời khai của nhân chứng có điểm đáng ngờ. →【不審な(ふしんな)】: Đáng ngờ でたらめな: Linh tinh, bừa bãi 頼りない(たよりない): Không đáng tin cậy 怪しい(あやしい): Đáng nghi (=不審な) あいまいな: Mơ hồ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

新人でいきなり主役に選ばれるのは【異例】のことだよ。
珍しい
めでたい
立派な
幸運な

Answer explanation

Việc một người mới mà đột nhiên được chọn làm vai chính là một ngoại lệ. →【異例(いれい)】: Ngoại lệ, bất thường 珍しい(めずらしい): Hiếm thấy (=異例) めでたい: Đáng mừng 立派な(りっぱな): Tuyệt vời 幸運な(こううんな): May mắn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

祖父は【寡黙な】人だったそうだ。
口数が少ない
知識に乏しい
意見が少ない
話題に乏しい

Answer explanation

Nghe nói ông nội là một người ít nói. →【寡黙な(かもくな)】: Ít nói, kiệm lời 口数が少ない(くちかずがすくない): Ít nói (=寡黙な) 知識に乏しい(ちしきにとぼしい): Thiếu kiến thức 意見が少ない(いけんがすくない): Ít ý kiến 話題に乏しい(わだいにとぼしい): Ít chủ đề nói chuyện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

その件は【うやむや】にされた。
明らか
あいまい
秘密
中止

Answer explanation

Chuyện đó đã bị che giấu đi. →【うやむや】: Mập mờ, không rõ ràng 明らか(あきらか): Rõ ràng あいまい: Mập mờ, không rõ ràng (=うやむや) 秘密(ひみつ): Bí mật 中止(ちゅうし): Dừng lại

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

潔い
間違ったことをしたと思うなら、潔く謝ったほうがいいよ。
裁判で被告は「自分は無実だ、潔い」と主張していた。
資料は配らずに、潔く説明だけで済ませた。
家に帰ったら、潔くなるまでしっかり手を洗いましょう。

Answer explanation

潔い(いさぎよい) Thẳng thắn, chơi đẹp (thừa nhận lỗi lầm…) ・首相の辞任は潔い決断だったと言えるだろう。 ✅ 間違ったことをしたと思うなら、潔く謝ったほうがいいよ。 (Nếu thấy mình làm sai thì nên dứt khoát xin lỗi.) ❌潔い → 主張する 裁判で被告は「自分は無実だ、潔い」と主張していた。 (Bị cáo nói “tôi vô tội” và khăng khăng khẳng định điều đó trong phiên tòa.) ❌潔い → 思い切って 資料は配らずに、潔く説明だけで済ませた。 (Không phát tài liệu mà chỉ giải thích thôi cho nhanh gọn.) ❌潔い → きれいに 家に帰ったら、潔くなるまでしっかり手を洗いましょう。 (Về nhà rồi thì hãy rửa tay sạch sẽ cho đến khi sạch.)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

細心
初めて一人で海外旅行をしたときは、細心の思いをした。
この二つの言葉は似ているが、細心のところでは意味が異なる。
美術品の運搬には、細心の注意を払う必要がある。
イベントの概要は伺いましたが、細心の説明はまだです。

Answer explanation

細心 (さいしん): cẩn thận, chú ý tỉ mỉ từng chi tiết nhỏ nhất (thường dùng trong ngữ cảnh cần sự tỉ mỉ, kỹ càng để tránh mắc lỗi hoặc hỏng hóc.) Ví dụ: 彼は金利の安い円で資金を調達する。 ✅ 美術品の運搬には、細心の注意を払う必要がある。 (Việc vận chuyển tác phẩm nghệ thuật cần sự chú ý cực kỳ cẩn thận.) ❌初めて一人で海外旅行をしたときは、細心の思いをした。 細心 → 緊張(Lần đầu đi du lịch nước ngoài một mình, tôi đã rất lo lắng.) ❌この二つの言葉は似ているが、細心のところでは意味が異なる。 細心 → 細部(Hai từ này giống nhau, nhưng khác nhau ở chi tiết nhỏ.) ❌イベントの概要は伺いましたが、細心の説明はまだです。 細心 → 詳細(Tôi đã nghe nội dung tổng quát, nhưng chưa biết chi tiết.)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Professional Development