Quiz N2_Np (10)

Quiz N2_Np (10)

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N2_Quiz TV thực chiến (6)

N2_Quiz TV thực chiến (6)

1st Grade

12 Qs

日本語学ぶ

日本語学ぶ

1st - 6th Grade

10 Qs

Ôn tập bài 4 -marugoto

Ôn tập bài 4 -marugoto

KG - 1st Grade

15 Qs

Quiz N2_Np (4)

Quiz N2_Np (4)

1st Grade

10 Qs

ちいさいテストだい22か

ちいさいテストだい22か

1st Grade

15 Qs

Quiz N2_Np (1)

Quiz N2_Np (1)

1st Grade

10 Qs

N1_Quiz TV thực chiến (4)

N1_Quiz TV thực chiến (4)

1st Grade

13 Qs

N3 quiz

N3 quiz

1st - 5th Grade

9 Qs

Quiz N2_Np (10)

Quiz N2_Np (10)

Assessment

Quiz

Professional Development

1st Grade

Hard

Created by

bùi thùy

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

最近は毎月決まった金額でかけ放題の国際電話サービスがある。私が留学していたときにもそんなサービスがあったら(  )。
どれだけよかった
どれだけよかったか
どうしてもよかった
どうしてもよかったか

Answer explanation

✅ Phân tích ngữ pháp: 🔸 〜どれだけ〜か Ý nghĩa: Biết bao nhiêu / đến mức nào... → Mẫu cảm thán dùng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ (tiếc nuối, biết ơn, cảm động...) về điều đã không xảy ra nhưng nếu xảy ra thì tốt biết mấy. 📌 Thường đi với: 〜たら、〜ば、〜なら(giá mà...) kết hợp với tính từ hoặc động từ ở dạng quá khứ ✅ Ví dụ: 🟢 Kaiwa: あのとき謝っていたら、どれだけよかったか。 → Giá mà lúc đó mình xin lỗi, thì đã tốt biết bao. 🟢 Business: もう少し早くこのシステムを導入していたら、どれだけ効率が上がったか。 → Nếu áp dụng hệ thống này sớm hơn, thì hiệu suất đã tăng biết bao nhiêu rồi.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

(携帯電話の店で) A:「どれにしようかな。 通話ができれば十分なんだけど」 B:「通話ができるだけ(  )、これにしたら?」
がいいと
でいいなら
でいいけど
がいいのに

Answer explanation

đây là phần tôi đã chỉnh lại ✅ Phân tích ngữ pháp: 〜でいいなら 🔸 Ý nghĩa: Nếu chỉ cần như vậy là đủ thì... / Nếu như thế là ổn với bạn thì... 🔸 Cách dùng: N + でいいなら 🔸 Giải thích: Mẫu này dùng để gợi ý nhẹ nhàng hoặc đề xuất dựa trên điều kiện, tiêu chí mà người đối thoại đưa ra. Nó thường xuất hiện trong tình huống tư vấn, lựa chọn, nhượng bộ, v.v. 📘 Ví dụ: 旅行は近場でいいなら、温泉地をおすすめしますよ。 → Nếu chỉ cần đi gần cũng được, thì tôi đề xuất chỗ suối nước nóng. 簡単な料理でいいなら、今すぐ作れるよ。 → Nếu món đơn giản cũng được, thì mình có thể nấu ngay bây giờ. 🔸 1. 〜と ✅ Ý nghĩa: Nếu... thì... (chỉ ra hệ quả tự nhiên, quy tắc, hoặc một giả định đơn giản) ボタンを押すと、ドアが開きます。 → Nếu bấm nút thì cửa sẽ mở. ※ Dùng với quy luật, phản ứng tức thì 🔸 2. 〜なら ✅ Ý nghĩa: Nếu mà... / Nếu đúng là... thì... → Dùng để đưa ra lời khuyên, đề xuất, nhận xét dựa trên thông tin hoặc điều kiện đã biết. 📘 Ví dụ: 安さならこのモデルが一番ですよ。 → Nếu nói về giá rẻ, thì mẫu này là tốt nhất. 日本に行くなら、春が一番おすすめです。 → Nếu đi Nhật, thì mùa xuân là tuyệt nhất. 🧠 でいいなら chính là dạng mở rộng của 〜なら với danh từ. 🔸 3. 〜のに ✅ Ý nghĩa: Thế mà... / Vậy mà... (diễn tả sự tiếc nuối, mâu thuẫn) 📘 Ví dụ: もっと早く来ればよかったのに。 → Giá mà đến sớm hơn thì tốt biết mấy. 安かったのに、買わなかった。 → Nó rẻ thế mà lại không mua.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

課長に、次の会議までにこの資料を (  ) 言われた。
読んでおくように
読んでおきなさい
読んでくれるか
読んでこい

Answer explanation

✅ Dịch câu hoàn chỉnh: 課長に、次の会議までにこの資料を 読んでおくように言われた。 → Tôi được trưởng phòng bảo là hãy đọc trước tài liệu này trước buổi họp tiếp theo. ✅ Phân tích ngữ pháp: 〜Vておくように言われる 🔸 〜ておく ✅ Ý nghĩa: Làm sẵn, làm trước để chuẩn bị ✅ Cách dùng: Vて + おく 📘 Ví dụ: 会議の前に資料を読んでおく。→ Đọc trước tài liệu trước cuộc họp. 🔸 〜ように言われる 3 đáp án còn lại đều có nghĩa Hãy... nhưng không kết hợp với 言われる; chỉ có ようにđi với 言われる ✅ Ý nghĩa: Được bảo là hãy làm gì đó ✅ Cách dùng: Vる/Vない + ように + 言う/言われる 📘 Ví dụ: 先生に宿題を出すように言われた。→ Tôi được thầy dặn là nộp bài tập. 📘 Tổng hợp ví dụ đúng trong câu: 課長に、読んでおくように言われた。 → Tôi được trưởng phòng bảo là hãy đọc trước (để chuẩn bị cho cuộc họp). 🔸 ① 〜なさい ✅ Ý nghĩa: Hãy làm đi (mệnh lệnh nhẹ) ✅ Dùng khi: Bề trên nói với người dưới (cha mẹ với con, giáo viên với học sinh...) ✅ Sắc thái: Ra lệnh trực tiếp nhưng nhẹ, có tính dạy dỗ 📘 Ví dụ: 宿題は早くやりなさい。 → Làm bài tập nhanh đi. 📌 ❌ Không dùng với cấp trên hoặc trong môi trường công sở. 🔸 ② 〜ように言う/〜ように言われる ✅ Ý nghĩa: Được bảo là hãy làm gì đó (tường thuật mệnh lệnh gián tiếp) ✅ Dùng khi: Truyền đạt lại lời dặn dò/mệnh lệnh từ người khác ✅ Sắc thái: Lịch sự, gián tiếp, trung lập 📘 Ví dụ: 課長に、この資料を読んでおくように言われた。 → Tôi được trưởng phòng bảo là đọc trước tài liệu này. 📌 ✅ Rất hay dùng trong công sở, báo cáo, email. 🔸 ③ 〜てくれる/〜てもらう ✅ Ý nghĩa: Làm giúp ~ / Nhờ ~ làm gì ✅ Dùng khi: Nhờ vả ai đó một cách thân mật, lịch sự ✅ Sắc thái: Yêu cầu nhẹ nhàng, nhờ vả 📘 Ví dụ: ちょっとこれを見てくれる? → Nhìn cái này giúp mình được không? 📘 Business lịch sự hơn: こちらをご確認いただけますか? → Anh/chị vui lòng kiểm tra giúp tôi nội dung này được không? 🔸 ④ 〜てこい ✅ Ý nghĩa: Làm xong rồi quay lại (Mệnh lệnh thô) ✅ Dùng khi: Người có vị thế cao (hoặc trong môi trường thân mật) ✅ Sắc thái: Mệnh lệnh trực tiếp, mạnh, thường khá thô 📘 Ví dụ: 弁当を買ってこい! → Đi mua cơm về đây! 📌 ❌ Không dùng với người lạ, cấp trên, hoặc trong công sở.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

先月から食堂でアルバイトを始めた。お客さんがおいしいと(  )、うれしくなり、もっと頑張ろうと思える。
言ってあげるたびに
言ってあげるように
言ってくれるたびに
言ってくれるように

Answer explanation

先月から食堂でアルバイトを始めた。 お客さんがおいしいと言ってくれるたびに、うれしくなり、もっと頑張ろうと思える。 ✅ Dịch nghĩa: Tôi bắt đầu làm thêm ở quán ăn từ tháng trước. Mỗi khi khách nói "ngon quá", tôi lại thấy vui và có thêm động lực cố gắng hơn nữa. ✅ Phân tích ngữ pháp: 🔹 1. くれる hay あげる? ✅ → くれる là đúng. くれる: Ai đó làm gì đó CHO tôi (hoặc người phía tôi) → thể hiện sự cảm kích, lòng biết ơn. Trong câu này: khách khen "ngon", và người nói cảm thấy vui → hành động mang lợi ích cho người nói ➡️ Dùng くれる là hoàn toàn chính xác. 📘 Ví dụ tương tự: お母さんが手伝ってくれたから、助かった。 → Mẹ giúp mình, nên thấy đỡ hẳn. ❌ Tại sao không dùng あげる? あげる: Mình cho người khác, làm việc gì đó vì người khác → Nếu dùng “言ってあげる” sẽ thành "tôi nói ngon cho khách nghe", hoàn toàn sai chủ thể và mâu thuẫn ngữ cảnh. 🔹 2. たびに hay ように? ✅ → たびに là đúng. 〜たびに: Mỗi lần... thì... → Diễn tả hành động hoặc cảm xúc xảy ra lặp đi lặp lại mỗi khi có A xảy ra. → Trong câu: “Mỗi lần khách nói ngon thì tôi thấy vui” → dùng たびに là tự nhiên và chính xác. 📘 Ví dụ tương tự: 子どもが笑うたびに、こちらも笑顔になる。 → Mỗi lần con cười, tôi cũng cười theo. ❌ Tại sao không dùng ように? 〜ように có nhiều nghĩa: Diễn tả mục đích (để mà...) → không hợp ở đây Dùng trong mệnh lệnh gián tiếp (bị bảo là...) Dùng để ví dụ / như đã nói → cũng không liên quan đến tình huống câu trên ➡️ Không phù hợp để diễn tả hành động xảy ra lặp lại như “mỗi lần khách khen”.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

「倉庫の中を片付けなければ」と前からずっと思っているのだが、忙しくてなかなか(  )。
できずにいる
できるだろうか
できないこともない
できるのではないか

Answer explanation

✅ Dịch câu hoàn chỉnh: Tôi đã nghĩ từ lâu rằng “phải dọn kho thôi”, nhưng vì bận quá nên mãi mà vẫn chưa làm được. ✅ Phân tích ngữ pháp: 🔸 1. 〜ずにいる ✅ Ý nghĩa: Không làm gì đó mà cứ để vậy / Mãi không làm được việc đáng lẽ phải làm ✅ Cấu trúc: Vない形(ない → ず)+ にいる 📌 ※ 「する」→「せず」 📘 Ví dụ: メールを返さなきゃと思いながら、ずっと書かずにいる。 → Biết là phải trả lời mail mà cứ để đấy mãi không viết. やらなきゃいけないのに、なかなか始めずにいる。 → Phải làm rồi mà mãi không bắt đầu được. 🔸 2. 〜だろうか ✅ Ý nghĩa: Không biết có... không nhỉ? / Liệu có... không? → Diễn đạt sự nghi vấn nhẹ nhàng, tự hỏi bản thân. 📘 Ví dụ: 明日までに終われるだろうか? → Không biết có xong trước ngày mai không nữa? こんなことで本当にうまくいくのだろうか? → Liệu làm thế này có ổn không nhỉ? 🔸 3. 〜ないこともない ✅ Ý nghĩa: Không phải là không... / Vẫn có thể... → Mẫu nói nước đôi, không khẳng định nhưng không phủ định hoàn toàn, thường đi với sắc thái "có thể được, nhưng…". 📘 Ví dụ: 行けないこともないけど、ちょっと予定が微妙で…。 → Không phải là không đi được, nhưng lịch hơi khó... 手伝えないこともないけど、今ちょっと手が離せない。 → Không phải không giúp được, nhưng giờ mình đang bận tay quá. 🔸 4. 〜のではないか ✅ Ý nghĩa: Chẳng phải là... sao? → Dùng để nêu ý kiến nhẹ nhàng, hoặc đưa ra phản biện nhẹ, thường có tính khẳng định kín đáo. 📘 Ví dụ: このやり方はちょっと効率が悪いのではないか。 → Cách này chẳng phải hơi kém hiệu quả sao? あの発言は失礼だったのではないかと思う。 → Tôi nghĩ câu nói đó có lẽ là hơi khiếm nhã.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

(会社で) A 「じゃ、来週の打ち合せも水曜日でいいですか?」 B 「あ、スケジュールを(  )ちょっとわからないので、あとで連絡します。」
確認していないと
確認してみないと
確認しているか
確認してみるか

Answer explanation

スケジュールを確認してみないと**ちょっとわからないので、あとで連絡します。 → Vì phải kiểm tra lại lịch thì mới biết được, nên tôi sẽ liên lạc sau. ✅ ~てみないと〜わからない → Là cấu trúc cố định mang nghĩa: "Phải làm thử thì mới biết / mới nói được" Cách nói rất thường gặp để thể hiện sự chưa chắc chắn, cần xác nhận lại trước khi trả lời. ❌ Các đáp án khác – tuy dễ gây nhầm lẫn nhưng không dùng trong cấu trúc này

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

泣くのを我慢(  )、逆に涙はあふれ出した。
しようとすることから
しそうとすることから
しようとすればするほど
しそうになればなるほど

Answer explanation

✅ Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: 泣くのを我慢しようとすればするほど、逆に涙はあふれ出した。 → Càng cố kìm nước mắt, thì nước mắt lại càng trào ra. ✅ Giải thích ngữ pháp: 🔸 〜しようとすればするほど ✅ Ý nghĩa: Càng cố làm A thì B lại càng xảy ra (thường là trái với ý muốn) → Nhấn mạnh mối quan hệ tỉ lệ thuận hoặc nghịch giữa mức độ A và kết quả B. 🔹 Cấu trúc: Vようとすればするほど 📘 Ví dụ khác: 眠ろうとすればするほど、目が冴えてしまう。 → Càng cố ngủ, thì mắt lại càng tỉnh táo. ✅ 〜ことから 🔸 Ý nghĩa: Vì... / Do... / Bởi vì... → Diễn tả nguyên nhân / lý do dẫn đến kết quả, đánh giá, hoặc quyết định nào đó. → Đây là cách nói văn viết, trang trọng, thường dùng trong giải thích, phân tích, mô tả. Từ việc... / Nhờ vào việc... → Dùng để mô tả bắt nguồn từ điều gì đó cụ thể, thường dẫn đến kết luận, tên gọi, đánh giá. 🔸 Cách dùng: Vた / Vる + ことから Aい / Aな + ことから N + であることから 📘 Ví dụ: ✅ Trường hợp 1: Lý do – nguyên nhân 声が震えていたことから、彼が緊張していることがわかった。 → Do giọng run, nên tôi biết là anh ấy đang lo lắng. 雨が降ってきたことから、イベントは中止された。 → Vì trời bắt đầu mưa, sự kiện đã bị hủy. ✅ Trường hợp 2: Bắt nguồn từ đặc điểm – lý do đặt tên, đánh giá この花は葉の形がハートに似ていることから、「ハート草」と呼ばれている。 → Vì hình dáng lá giống trái tim, loài hoa này được gọi là “cỏ trái tim”. 観察力が優れていることから、彼は研究職に向いていると言われている。 → Vì có khả năng quan sát tốt, nên anh ấy được cho là phù hợp với công việc nghiên cứu. 🔸 Sắc thái: Mang tính giải thích, suy luận logic Là dạng lịch sự, phù hợp với văn viết, báo cáo, bài luận

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?