
Bài tập ngữ pháp HSK 2 có đáp án
Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Easy
Thuỳ Dung Cao
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
35 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặt 多(duō) vào vị trí thích hợp trong câu: 我①有②很③狗(dog)。
④
③
②
①
Answer explanation
Trong câu này, 多 (duō) có nghĩa là 'nhiều'. Để diễn đạt ý có nhiều chó, nó nên được đặt trước từ '狗' (gǒu) ở vị trí ③. Câu hoàn chỉnh sẽ là: 我有很多狗 (Tôi có nhiều chó).
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặt 多(duō) vào vị trí thích hợp trong câu: 你家①离②超市③有④远?
③
②
①
④
Answer explanation
Trong câu này, 多(duō) được đặt ở vị trí ④ để diễn tả mức độ xa gần. Câu hoàn chỉnh sẽ là: 你家离超市有多远? (Nhà bạn cách siêu thị bao xa?). Vị trí này là thích hợp nhất cho từ 多.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tạo câu từ các từ cho sẵn: 要(yào) 多(duō) 你(nǐ) 休息(xiūxi) 说(shuō) 医生(yīshēnɡ)
你说要休息多医生。
医生说你要多休息。
你说医生要休息多。
医生说你要休息多。
Answer explanation
Câu đúng là "医生说你要多休息" vì nó diễn đạt ý rằng bác sĩ khuyên bạn nên nghỉ ngơi nhiều. Các lựa chọn khác không sắp xếp từ đúng ngữ pháp hoặc không truyền đạt ý nghĩa chính xác.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tạo câu từ các từ cho sẵn: 是(shì) 他们(tāmen) 我的(wǒ de) 都(dōu) 朋友(pénɡyou)
我的朋友都是他们。
他们是我的朋友都。
我的朋友是他们都。
他们都是我的朋友。
Answer explanation
Câu đúng là "他们都是我的朋友。" vì nó diễn đạt rằng "Họ đều là bạn của tôi". Các lựa chọn khác không sắp xếp từ đúng ngữ pháp hoặc không truyền đạt ý nghĩa chính xác.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tạo câu từ các từ cho sẵn: 七岁 了 还 你 不会 衣服 都 穿
你七岁了还不会穿衣服都。
你七岁了穿衣服还不会都。
都七岁了你还不会穿衣服。
还七岁了你都穿衣服不会。
Answer explanation
Câu đúng là "都七岁了你还不会穿衣服。" vì nó sắp xếp từ theo thứ tự hợp lý, nhấn mạnh rằng người nói đã bảy tuổi nhưng vẫn chưa biết mặc đồ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống từ thích hợp: —— 饺子(dumpling)怎么样? ——好吃,我明天______要 ăn.
又(yòu)
还(hái)
都(dōu)
再(zài)
Answer explanation
Trong câu hỏi, "还(hái)" có nghĩa là "còn" và phù hợp để diễn tả ý định ăn thêm món ăn vào ngày mai. Các từ khác không phù hợp với ngữ cảnh này.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền 还(hái) vào chỗ thích hợp: 外面①为什么②在③下④雨?
③
④
②
①
Answer explanation
Trong câu hỏi, 还(hái) được sử dụng để hỏi về lý do. Chỗ thích hợp để điền là ②在 (zài), vì nó chỉ vị trí xảy ra sự việc, tức là "ở đâu" có mưa. Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
30 questions
Kuis Kanji N3 ABCD ( 15 )
Quiz
•
Professional Development
35 questions
quyển 2 bài 19-20
Quiz
•
Professional Development
31 questions
SSW Resto Modul 3 Bab 1
Quiz
•
Professional Development
38 questions
SSW Resto Modul 3 Bab 2
Quiz
•
Professional Development
30 questions
SSPW PM (ANGGA)
Quiz
•
Professional Development
30 questions
Test bài 1 -q2-msutong
Quiz
•
Professional Development
35 questions
新作問題-飲食料品の言葉
Quiz
•
Professional Development
30 questions
test 01-05-q2
Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
6 questions
FOREST Self-Discipline
Lesson
•
1st - 5th Grade
7 questions
Veteran's Day
Interactive video
•
3rd Grade
20 questions
Weekly Prefix check #2
Quiz
•
4th - 7th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Identifying Phishing Emails Quiz
Quiz
•
Professional Development
14 questions
2019 Logos
Quiz
•
Professional Development
7 questions
Tone and Mood Quick Check
Quiz
•
Professional Development
32 questions
Abbreviations and Equivalents
Lesson
•
6th Grade - Professio...
5 questions
11.4.25 Student Engagement & Discourse
Lesson
•
Professional Development
