Bài tập ngữ pháp HSK 2 có đáp án

Bài tập ngữ pháp HSK 2 có đáp án

Professional Development

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

1121 MANDARIN 2 TEST 2

1121 MANDARIN 2 TEST 2

KG - Professional Development

30 Qs

Hsk 1

Hsk 1

KG - Professional Development

40 Qs

HSK 2 review

HSK 2 review

Professional Development

30 Qs

TMC451 Chinese Character

TMC451 Chinese Character

KG - Professional Development

30 Qs

六年级华文”啊的变调“

六年级华文”啊的变调“

1st Grade - Professional Development

30 Qs

Test viết lại câu 03-05

Test viết lại câu 03-05

Professional Development

31 Qs

外食SSW2

外食SSW2

Professional Development

40 Qs

Bài tập ngữ pháp HSK 2 có đáp án

Bài tập ngữ pháp HSK 2 có đáp án

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Thuỳ Dung Cao

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặt 多(duō) vào vị trí thích hợp trong câu: 我①有②很③狗(dog)。

Answer explanation

Trong câu này, 多 (duō) có nghĩa là 'nhiều'. Để diễn đạt ý có nhiều chó, nó nên được đặt trước từ '狗' (gǒu) ở vị trí ③. Câu hoàn chỉnh sẽ là: 我有很多狗 (Tôi có nhiều chó).

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặt 多(duō) vào vị trí thích hợp trong câu: 你家①离②超市③有④远?

Answer explanation

Trong câu này, 多(duō) được đặt ở vị trí ④ để diễn tả mức độ xa gần. Câu hoàn chỉnh sẽ là: 你家离超市有多远? (Nhà bạn cách siêu thị bao xa?). Vị trí này là thích hợp nhất cho từ 多.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tạo câu từ các từ cho sẵn: 要(yào) 多(duō) 你(nǐ) 休息(xiūxi) 说(shuō) 医生(yīshēnɡ)

你说要休息多医生。

医生说你要多休息。

你说医生要休息多。

医生说你要休息多。

Answer explanation

Câu đúng là "医生说你要多休息" vì nó diễn đạt ý rằng bác sĩ khuyên bạn nên nghỉ ngơi nhiều. Các lựa chọn khác không sắp xếp từ đúng ngữ pháp hoặc không truyền đạt ý nghĩa chính xác.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tạo câu từ các từ cho sẵn: 是(shì) 他们(tāmen) 我的(wǒ de) 都(dōu) 朋友(pénɡyou)

我的朋友都是他们。

他们是我的朋友都。

我的朋友是他们都。

他们都是我的朋友。

Answer explanation

Câu đúng là "他们都是我的朋友。" vì nó diễn đạt rằng "Họ đều là bạn của tôi". Các lựa chọn khác không sắp xếp từ đúng ngữ pháp hoặc không truyền đạt ý nghĩa chính xác.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tạo câu từ các từ cho sẵn: 七岁 了 还 你 不会 衣服 都 穿

你七岁了还不会穿衣服都。

你七岁了穿衣服还不会都。

都七岁了你还不会穿衣服。

还七岁了你都穿衣服不会。

Answer explanation

Câu đúng là "都七岁了你还不会穿衣服。" vì nó sắp xếp từ theo thứ tự hợp lý, nhấn mạnh rằng người nói đã bảy tuổi nhưng vẫn chưa biết mặc đồ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống từ thích hợp: —— 饺子(dumpling)怎么样? ——好吃,我明天______要 ăn.

又(yòu)

还(hái)

都(dōu)

再(zài)

Answer explanation

Trong câu hỏi, "还(hái)" có nghĩa là "còn" và phù hợp để diễn tả ý định ăn thêm món ăn vào ngày mai. Các từ khác không phù hợp với ngữ cảnh này.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền 还(hái) vào chỗ thích hợp: 外面①为什么②在③下④雨?

Answer explanation

Trong câu hỏi, 还(hái) được sử dụng để hỏi về lý do. Chỗ thích hợp để điền là ②在 (zài), vì nó chỉ vị trí xảy ra sự việc, tức là "ở đâu" có mưa. Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?