N1_Quiz TV thực chiến (1)

N1_Quiz TV thực chiến (1)

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

tokutei TP1

tokutei TP1

1st Grade

18 Qs

1課 - 2課 PART 2

1課 - 2課 PART 2

1st - 5th Grade

14 Qs

N2_Quiz TV thực chiến (14)

N2_Quiz TV thực chiến (14)

1st Grade

20 Qs

Quiz N1_Np (2)

Quiz N1_Np (2)

1st Grade

10 Qs

N2_Quiz TV thực chiến (9)

N2_Quiz TV thực chiến (9)

1st Grade

12 Qs

kanji bab 13

kanji bab 13

1st Grade

20 Qs

Ôn tập bài 3+4 marugoto

Ôn tập bài 3+4 marugoto

KG - 1st Grade

11 Qs

Dokkai JFT A2 01

Dokkai JFT A2 01

1st Grade

19 Qs

N1_Quiz TV thực chiến (1)

N1_Quiz TV thực chiến (1)

Assessment

Quiz

Professional Development

1st Grade

Hard

Created by

bùi thùy

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

先方に協力を依頼したが、( ) 断られてしまった。

しんなり
やんわり
うんざり
ひんやり

Answer explanation

Tôi đã nhờ bên đối tác hợp tác, nhưng bị từ chối một cách nhẹ nhàng. しんなり: Mềm dẻo (cơ thể) nhũn, nhừ (thức ăn) やんわり: (Từ chối) khéo うんざり: Chán ngấy ひんやり: Mát mẻ, mát lạnh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

疲れると、甘いものがなぜか ( ) 食べたくなる。

ひたむきに
むしょうに
かたくなに
いちずに

Answer explanation

Cứ mỗi khi mệt là tôi lại không hiểu sao thèm đồ ngọt khủng khiếp. ひたむき: Chuyên tâm nỗ lực むしょう: Tự nhiên muốn/thèm... rất nhiều かたくな: Bướng bỉnh 一途 có 2 cách đọc いちずに thành tâm 1 lòng 1 dạ, thành tâm cầu nguyện いっと cùng một phương hướng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

この数日ずっと雨で、窓も開けられないので、部屋が ( ) して気持ち悪い。

からっと
しっとり
じめじめ
がさがさ

Answer explanation

Mấy hôm nay trời mưa liên tục, không mở cửa được nên phòng cứ ẩm ướt khó chịu. からっと: 1. (Thức ăn) giòn 2. Trời nắng (khô) 3. Tính cách thẳng thắn しっとり: Ẩm ướt, ẩm じめじめ: 1. Nhớp nháp 2. Ảm đạm, u sầu がさがさ Tiếng sột soạt (Tay) nứt nẻ, chai sần

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

私はスポーツなら何でも好きだが、( ) サッカーが大好きだ。

いよいよ
まさしく
いっそう
とりわけ

Answer explanation

Tôi thích mọi môn thể thao, nhưng đặc biệt mê bóng đá. いよいよ Càng ngày càng (tăng, rõ ràng…) Diễn tả 1 sự việc mong đợi mong chờ sắp/đã thành hiện thực, xảy ra まさしく(正しく): Quả đúng là, quả thật là (間違いなく) いっそう:(一層 = 一段と): Sự thay đổi, khác biệt rõ ràng (lên 1 tầng mới) とりわけ(取り分け): Trong đó đặc biệt là

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

妹は今日が初めてのデートらしく、朝から ( ) して落ち着かない様子だ。

ぐらぐら
そわそわ
ぶらぶら
めそめそ

Answer explanation

Hình như hôm nay em gái có buổi hẹn hò đầu tiên nên từ sáng tới giờ cứ bồn chồn không yên. ぐらぐら: Rung bần bật, lung lay (răng) そわそわ: Nhấp nhổm, đứng ngồi không yên ぶらぶら: Đi loanh quanh めそめそ: Khóc thút thít

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

田中さんはいつも手際よく ( ) 仕事を進めている。

めきめきと
さらさらと
てきぱきと
すくすくと

Answer explanation

Anh Tanaka lúc nào cũng làm việc rất nhanh nhẹn và gọn gàng. めきめき: (Tiến bộ) 1 cách rõ rệt, nhanh chóng さらさら: Mượt (tóc, lông)/Trơn tru (dòng chảy, máu, viết...)/Hoàn toàn không てきぱき: Nhanh nhẹn tháo vát すくすく: Lớn vùn vụt くすくす: Cười khúc khích

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

失敗は誰にでもあるのだから、いつまでも ( ) していないで、 元気を出してよ。

くよくよ
のろのろ
ひっそり
ふんわり

Answer explanation

Ai cũng từng thất bại mà, đừng buồn mãi nữa, vui lên đi! くよくよ: Sốt ruột lo lắng のろのろ: Chậm chạp vụng về ひっそり: Lặng lẽ, yên lặng không một tiếng động ふんわり: Xốp mềm/thoang thoảng (mùi hương)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?