Quiz về Giáo Dục

Quiz về Giáo Dục

KG

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đọc hiểu “ Công cha như núi Thái Sơn”

Đọc hiểu “ Công cha như núi Thái Sơn”

5th Grade

10 Qs

Quyền và nghĩa vụ công dân về bầu cử và ứng cử

Quyền và nghĩa vụ công dân về bầu cử và ứng cử

KG - University

15 Qs

Đạo Phật

Đạo Phật

Professional Development

10 Qs

TỔ CHỨC ĐÔ THỊ & TỔ CHỨC QUỐC GIA

TỔ CHỨC ĐÔ THỊ & TỔ CHỨC QUỐC GIA

University

10 Qs

Unit 1 Vocab GS9

Unit 1 Vocab GS9

9th Grade

12 Qs

Unit 8

Unit 8

11th Grade

15 Qs

Từ vựng bài 2

Từ vựng bài 2

University

10 Qs

Câu hỏi về câu rút gọn và câu đặc biệt

Câu hỏi về câu rút gọn và câu đặc biệt

9th Grade

16 Qs

Quiz về Giáo Dục

Quiz về Giáo Dục

Assessment

Quiz

Others

KG

Easy

Created by

Mai Bùi Tâm

Used 1+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào có nghĩa là 'đậu/ rớt kỳ thi'?

pass/fail the exam

study abroad

drop out of school

gain international qualifications

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào có nghĩa là 'có được kiến thức sâu sắc'?

gain in-depth knowledge

improve educational outcomes

top international educational league tables

encourage independent learning

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những môn học nòng cốt bao gồm môn nào?

khoa học, tiếng Anh và toán

văn học, lịch sử và địa lý

công nghệ thông tin và lập trình

thể dục, nghệ thuật và âm nhạc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào có nghĩa là 'du học'?

study abroad

drop out of school

gain in-depth knowledge

pass/fail the exam

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào có nghĩa là 'bỏ học'?

encourage independent learning

drop out of school

gain international qualifications

improve educational outcomes

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào có nghĩa là 'có được bằng cấp quốc tế'?

pass/fail the exam

gain international qualifications

top international educational league tables

study abroad

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào có nghĩa là 'nâng cao đầu ra của giáo dục'?

improve educational outcomes

drop out of school

encourage independent learning

gain in-depth knowledge

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?