Quiz N1_Np (7)

Quiz N1_Np (7)

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz N2_Np (3)

Quiz N2_Np (3)

1st Grade

10 Qs

Quiz N2_Np (4)

Quiz N2_Np (4)

1st Grade

10 Qs

Quiz N1_Np (15)

Quiz N1_Np (15)

1st Grade

10 Qs

日本語学ぶ

日本語学ぶ

1st - 6th Grade

10 Qs

tik tok quiz

tik tok quiz

KG - Professional Development

7 Qs

Ôn tập bài 4 -marugoto

Ôn tập bài 4 -marugoto

KG - 1st Grade

15 Qs

Quiz N1_Np (10)

Quiz N1_Np (10)

1st Grade

10 Qs

Quiz N1_Np (11)

Quiz N1_Np (11)

1st Grade

10 Qs

Quiz N1_Np (7)

Quiz N1_Np (7)

Assessment

Quiz

Professional Development

1st Grade

Hard

Created by

bùi thùy

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

一人暮らしを始めてからは、誰にも何も言われない (  ) 、だらしない生活をするようになってしまった。
のをいいことに
のがよければ
といいものだから
とよさそうなのに

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 一人暮らしを始めてからは、誰にも何も言われない「のをいいことに」、だらしない生活をするようになってしまった。 👉 Từ khi bắt đầu sống một mình, vì không có ai nhắc nhở nên tôi đã trở nên sống buông thả. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. のをいいことに ✅ [Đáp án đúng] 🔹 Ý nghĩa: "Lợi dụng việc..., lợi dụng tình huống..." 🔹 Cách dùng: Dùng để diễn tả một người lợi dụng một tình huống thuận lợi để làm điều không tốt. 🔹 Ví dụ: 📌 先生がいないのをいいことに、みんなおしゃべりを始めた。 (Mọi người lợi dụng lúc giáo viên vắng mặt để bắt đầu tám chuyện.) 👉 Trong câu đề bài, người nói lợi dụng việc "không có ai nhắc nhở" để sống buông thả, nên cấu trúc này phù hợp. 2. のがよければ ❌ 🔹 Ý nghĩa: "Nếu... tốt thì..." 🔹 Cách dùng: Dùng khi đưa ra một điều kiện nếu điều gì đó tốt thì kết quả sẽ như thế nào. 🔹 Ví dụ: 📌 天気がよければ、ハイキングに行きましょう。 (Nếu thời tiết tốt thì chúng ta đi leo núi nhé.) 3. といいものだから ❌ 🔹 Không có cấu trúc 「といいものだから」 trong tiếng Nhật chuẩn. 4. とよさそうなのに ❌ 「とよさそう」 là cách nói không tự nhiên. Nếu muốn nói theo ý này, có thể dùng 「~といいのに」 để diễn tả tiếc nuối. 🔹 Ví dụ đúng: 📌 もっと早く来るとよかったのに。 (Giá mà đến sớm hơn thì tốt biết bao.)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

大波海岸に面している夏原町では、海の町 ( ) 新鮮な秋料理が楽しめます。
なり
なくして
ながらに
ならではの

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 大波海岸に面している夏原町では、海の町「ならではの」新鮮な秋料理が楽しめます。 👉 Ở thị trấn Natsuhara, nơi giáp với bờ biển Ōnami, bạn có thể thưởng thức những món ăn mùa thu tươi ngon đặc trưng chỉ có ở thị trấn ven biển. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. ならではの(ならではの)✅ 🔹 Ý nghĩa: "Chỉ có ở..., đặc trưng của..." 🔹 Cách dùng: Dùng để diễn tả đặc điểm độc đáo, riêng biệt chỉ có ở một nơi hoặc một người nào đó. 🔹 Ví dụ: 📌 これは職人ならではの技術だ。 (Đây là kỹ thuật chỉ thợ thủ công mới có.) 2. なり(なり) 🔹 Ý nghĩa: "Ngay sau khi..., vừa mới..." 🔹 Cách dùng: Dùng để chỉ hành động xảy ra ngay lập tức sau một sự kiện nào đó. 🔹 Ví dụ: 📌 帰るなり、すぐに寝てしまった。 (Vừa về đến nhà là ngủ ngay.) 3. なくして(なくして) 🔹 Ý nghĩa: "Nếu không có..., thì không thể..." 🔹 Cách dùng: Dùng khi nhấn mạnh một điều kiện bắt buộc để đạt được kết quả nào đó. 🔹 Ví dụ: 📌 努力なくして、成功はありえない。 (Không có nỗ lực thì không thể thành công.) 4. ながらに(ながらに) 🔹 Ý nghĩa: "Giữ nguyên trạng thái..., từ khi..." 🔹 Cách dùng: Dùng khi một trạng thái kéo dài từ quá khứ đến hiện tại. 🔹 Ví dụ: 📌 彼女は生まれながらに才能を持っている。 (Cô ấy có tài năng bẩm sinh từ khi sinh ra.)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

(メールで) 映画の情報、ありがとうごさいます。 教えてもらわなかったら、 ( ) ところでした。明日早速見に行きます。
見逃す
見逃さなかった
見逃せる
見逃せなかった

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ (メールで) 映画の情報、ありがとうごさいます。 教えてもらわなかったら、「見逃す」ところでした。明日早速見に行きます。 👉 Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin về bộ phim. Nếu không được bạn nói cho, tôi đã suýt bỏ lỡ mất rồi. Ngày mai tôi sẽ đi xem ngay! 1. Vるところでした✅ 🔹 Ý nghĩa: Suýt thì đã... 🔹 Cách dùng: Dùng khi muốn nói rằng suýt nữa đã làm gì đó không tốt nhưng may mà đã không xảy ra. 🔹 Ví dụ: 📌 危うくチケットを買い忘れるところだったが、間に合った。 (Suýt nữa quên mua vé, nhưng may là kịp.)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

最近、多くの地域で和紙職人の高齢化が進んでおり、このままでは、せっかくの伝統技術が ( ) 。
失われたようだ
失われかけている
失われかねない
失われてはならない

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 最近、多くの地域で和紙職人の高齢化が進んでおり、このままでは、せっかくの伝統技術が「失われかねない」。 👉 Gần đây, tình trạng già hóa của các nghệ nhân làm giấy washi đang diễn ra ở nhiều vùng, nếu cứ tiếp tục như thế này, kỹ thuật truyền thống quý giá có thể sẽ bị mai một. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 失われたようだ(うしなわれたようだ) 🔹 Ý nghĩa: "Dường như đã bị mất" 🔹 Cách dùng: Dùng để diễn tả suy đoán rằng một sự việc có thể đã xảy ra trong quá khứ. 🔹 Ví dụ: 📌 彼の夢はすでに失われたようだ。 (Giấc mơ của anh ấy dường như đã tan biến.) 2. 失われかけている(うしなわれかけている) 🔹 Ý nghĩa: "Đang dần bị mất" 🔹 Cách dùng: Dùng khi một sự việc đang ở giai đoạn sắp xảy ra nhưng vẫn chưa hoàn toàn xảy ra. 🔹 Ví dụ: 📌 その文化は失われかけているが、まだ残っている。 (Nền văn hóa đó đang dần bị mai một, nhưng vẫn còn tồn tại.) 3. 失われかねない(うしなわれかねない)✅ 🔹 Ý nghĩa: "Có thể sẽ bị mất, có nguy cơ mất" 🔹 Cách dùng: Dùng để diễn tả một điều có khả năng xảy ra trong tương lai, thường là một kết quả tiêu cực. 🔹 Ví dụ: 📌 このままでは、伝統が失われかねない。 (Nếu cứ tiếp tục thế này, truyền thống có thể sẽ bị mai một.) 4. 失われてはならない(うしなわれてはならない) 🔹 Ý nghĩa: "Không được phép mất đi" 🔹 Cách dùng: Dùng khi muốn nhấn mạnh rằng một điều gì đó quan trọng và không được phép để nó biến mất. 🔹 Ví dụ: 📌 この文化は絶対に失われてはならない。 (Nền văn hóa này tuyệt đối không được phép mai một.)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

会社の先輩は、「わからないことがあったら、何でも間いて。」と言ってくれるが、会議や外出でほとんど席にいないので、 ( ) 聞けない。
聞いては
聞くには
聞こうにも
聞かずとも

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 会社の先輩は、「わからないことがあったら、何でも聞いて。」と言ってくれるが、会議や外出でほとんど席にいないので、「聞こうにも」聞けない。 👉 Anh/chị tiền bối trong công ty bảo rằng "Nếu có gì không hiểu thì cứ hỏi nhé", nhưng vì anh ấy/cô ấy hầu như không có mặt ở chỗ ngồi do đi họp hoặc ra ngoài, nên dù có muốn hỏi cũng không thể hỏi được. にも〜ない : Dù có muốn V cũng không làm được. Mẫu này có thể dùng với động từ thể ý chí V(よう)hoặc thể từ điển V(る) Nếu dùng động từ thể ý chí thì thường diễn đạt hành động (muốn làm nhưng không làm được). Nếu dùng động từ thể từ điển thì thường diễn đạt những vấn đề về tâm lý/ suy nghĩ (muốn khóc/ muốn nói nhưng không khóc/ không nói được).

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

優勝 ( ) 逃したが、石川選手は今大会で自己ベストを更新する好成績を収めた。
さえ
こそ
ほど
ばかり

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 優勝「こそ」逃したが、石川選手は今大会で自己ベストを更新する好成績を収めた。 👉 Dù không giành được chức vô địch, nhưng tuyển thủ Ishikawa đã đạt được thành tích tốt, phá kỷ lục cá nhân tại giải đấu lần này. Lý do chọn こそ mà không chọn さえ. こそchỉ đơn thuần là nhấn mạnh vào danh từ đó, bản thân nó không mang nghĩa gì. さえ mang nghĩa: ngay cả. Nếu là "Ngay cả chức vô địch cũng không đạt được nhưng..." thì không hợp lý. (phải là: ngay cả top 20 cũng không lọt vào được) thì còn được. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. さえ(さえ) 🔹 Ý nghĩa: "Ngay cả..., thậm chí..." 🔹 Cách dùng: Nhấn mạnh một yếu tố tối thiểu nhất, thường đi với câu mang nghĩa ngạc nhiên hoặc không mong đợi. 🔹 Ví dụ: 📌 子供でさえ知っている。 (Đến trẻ con cũng biết.) 2. こそ(こそ)✅ 🔹 Ý nghĩa: "Chính..." 🔹 Cách dùng: Nhấn mạnh vào danh từ trước nó, thường dùng để đối lập với những điều khác hoặc khẳng định một yếu tố quan trọng. 🔹 Ví dụ: 📌 努力こそ成功の鍵だ。 (Chính sự nỗ lực là chìa khóa dẫn đến thành công.) 3. ほど(ほど) 🔹 Ý nghĩa: "Đến mức..., so với..." 🔹 Cách dùng: Dùng để so sánh mức độ hoặc biểu thị giới hạn của một điều gì đó. 🔹 Ví dụ: 📌 彼ほど優しい人はいない。 (Không ai hiền lành như anh ấy.) 4. ばかり(ばかり) 🔹 Ý nghĩa: "Chỉ toàn là..., cứ toàn..." 🔹 Cách dùng: Dùng khi muốn nhấn mạnh rằng một hành động/sự việc nào đó lặp đi lặp lại hoặc chỉ có một trạng thái duy nhất. 🔹 Ví dụ: 📌 ゲームばかりしていないで、勉強しなさい! (Đừng có chỉ chơi game, học bài đi!)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

今度の正月休みには、留学している息子も帰ってくる ( ) 、久しぶりに家族旅行にでも行こうかと思っています。
ことだが
ことでも
ことだから
こととはいえ

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 今度の正月休みには、留学している息子も帰ってくる「ことだから」、久しぶりに家族旅行にでも行こうかと思っています。 👉 Tết năm nay, vì con trai tôi đang du học cũng sẽ về, nên tôi nghĩ cả gia đình sẽ đi du lịch cùng nhau sau một thời gian dài. Trong bốn đáp án, 「ことだから」 là lựa chọn phù hợp nhất, nhưng thực tế nếu muốn nói tự nhiên hơn, người Nhật thường dùng 「ことだし」 trong trường hợp này. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. ことだから(ことだから)✅ 🔹 Ý nghĩa: "Vì là..., do..." 🔹 Cách dùng: Dùng khi đưa ra lý do hoặc suy luận dựa trên đặc điểm/tính chất của một sự vật, sự việc hoặc con người. 🔹 Ví dụ: 📌 うちの息子のことだから、そんなに悪いことは絶対しないと思いますよ。 (Vì là con trai nhà tôi, nên tôi chắc chắn rằng nó sẽ không làm điều gì quá xấu đâu.) 📌 ここは桜の名所であることから、春には花見客が大勢やってくる。 (Vì nơi đây là danh thắng nổi tiếng với hoa anh đào, nên vào mùa xuân có rất nhiều khách đến ngắm hoa.) 📌 顔がよく似ていることから、あの二人は姉妹だと思った。 (Vì khuôn mặt họ rất giống nhau, nên tôi nghĩ hai người đó là chị em.) 2. ことだが(ことだが) 🔹 Ý nghĩa: "Dù là chuyện..., nhưng..." 🔹 Cách dùng: Dùng để giới thiệu một sự thật trước khi đưa ra ý kiến về nó. 🔹 Ví dụ: 📌 彼はまだ新人のことだが、仕事がとても速い。 (Dù anh ấy vẫn là nhân viên mới, nhưng làm việc rất nhanh.) 3. ことでも(ことでも) 🔹 Ý nghĩa: Không có cách dùng tự nhiên với 「ことでも」 trong ngữ cảnh này. 4. こととはいえ(こととはいえ) 🔹 Ý nghĩa: "Mặc dù là..., nhưng..." 🔹 Cách dùng: Dùng khi muốn thừa nhận một sự thật nhưng vẫn có cảm giác bất mãn, trái với kỳ vọng. 🔹 Ví dụ: 📌 冬とはいえ、今日はとても暖かい。 (Mặc dù là mùa đông, nhưng hôm nay trời rất ấm.)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?