Kiến thức từ vựng tiếng Nhật

Kiến thức từ vựng tiếng Nhật

University

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA KIẾN THỨC VỀ VĂN BẢN VÀ LIÊN KẾT VĂN BẢN

KIỂM TRA KIẾN THỨC VỀ VĂN BẢN VÀ LIÊN KẾT VĂN BẢN

University

45 Qs

XÃ HỘI HỌC 3

XÃ HỘI HỌC 3

University

50 Qs

phần 1-  Lịch Sử Đảng

phần 1- Lịch Sử Đảng

University

44 Qs

bài 16

bài 16

KG - University

46 Qs

Q3 - B6

Q3 - B6

University

50 Qs

Review một vòng kiến thức

Review một vòng kiến thức

University

45 Qs

tư tưởng hcm

tư tưởng hcm

University

41 Qs

5- LSĐ

5- LSĐ

University

46 Qs

Kiến thức từ vựng tiếng Nhật

Kiến thức từ vựng tiếng Nhật

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

wbm54vwf4r apple_user

Used 1+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'命令に背く' nghĩa là gì?

Giao nhiệm vụ

Làm trái lệnh

Hiểu lệnh

Tuân lệnh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '抜群' nghĩa là gì?

Xuất sắc

Dư thừa

Bình thường

Thất bại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'命中する' có nghĩa là gì?

Tử vong

Trúng đích

Trượt mục tiêu

Bị thương

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'背筋を伸ばす' nghĩa là gì?

Duỗi thẳng lưng

Căng cơ bụng

Cúi gập người

Căng vai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào là 'hội đàm cấp cao'?

大臣会議

合同会

会議

首脳会談

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ '胃痛' là gì?

Bao tử

Đầy bụng

Viêm ruột

Đau dạ dày

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào là 'chức danh'?

肩幅

肩書き

肩入れ

肩甲骨

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?