
Kiến thức từ vựng tiếng Nhật

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium

wbm54vwf4r apple_user
Used 1+ times
FREE Resource
46 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'命令に背く' nghĩa là gì?
Giao nhiệm vụ
Làm trái lệnh
Hiểu lệnh
Tuân lệnh
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ '抜群' nghĩa là gì?
Xuất sắc
Dư thừa
Bình thường
Thất bại
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'命中する' có nghĩa là gì?
Tử vong
Trúng đích
Trượt mục tiêu
Bị thương
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'背筋を伸ばす' nghĩa là gì?
Duỗi thẳng lưng
Căng cơ bụng
Cúi gập người
Căng vai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào là 'hội đàm cấp cao'?
大臣会議
合同会
会議
首脳会談
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghĩa của từ '胃痛' là gì?
Bao tử
Đầy bụng
Viêm ruột
Đau dạ dày
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào là 'chức danh'?
肩幅
肩書き
肩入れ
肩甲骨
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
45 questions
quiz 1-2-3

Quiz
•
University
49 questions
English 5 - Unit 1,2,3,4

Quiz
•
KG - University
43 questions
Luyện nghe Lv 1 Bài 5 (1)

Quiz
•
University
50 questions
Ôn tập HSK1 (1-7)

Quiz
•
University
50 questions
Giao tiếp trong kinh doanh 4.1

Quiz
•
University
48 questions
HSK1_P10

Quiz
•
University
50 questions
Giao tiếp trong kinh doanh 4.0

Quiz
•
University
45 questions
Rung chuông vàng

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade