
Câu hỏi ôn tập cuối kỳ 2 môn Tin

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Easy
Ngu Ngu
Used 1+ times
FREE Resource
65 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quản lý trong một tổ chức gắn liền với việc:
Tạo lập thông tin từ nguồn bên ngoài
Xử lý thông tin về hoạt động của tổ chức
Tạo ra thông tin giả để dễ điều hành
Lưu trữ dữ liệu không cần cập nhật
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong quản lý, cập nhật dữ liệu có nghĩa là:
Thêm, sửa, xóa dữ liệu
Sao lưu toàn bộ cơ sở dữ liệu
Xóa hết dữ liệu cũ và nhập dữ liệu mới
Không cần thay đổi dữ liệu hiện có
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khai thác thông tin trong quản lý là để:
Xóa thông tin không cần thiết
Đưa ra các báo cáo và tìm kiếm dữ liệu
Giảm bớt lượng dữ liệu lưu trữ
Thay thế dữ liệu cũ bằng dữ liệu mới
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ sở dữ liệu (CSDL) là:
Một tập tin chứa dữ liệu của máy tính
Một tập hợp dữ liệu được tổ chức để máy tính truy cập, cập nhật và xử lý
Một phần mềm xử lý văn bản
Một chương trình giúp người dùng nhập dữ liệu
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) có nhiệm vụ:
Tạo giao diện giữa người dùng và cơ sở dữ liệu
Tự động nhập liệu vào cơ sở dữ liệu
Lập trình các thuật toán tính toán trên cơ sở dữ liệu
Xóa tất cả dữ liệu không cần thiết
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một trong những chức năng của khai thác thông tin là:
Xóa dữ liệu đã lưu trữ
Tìm kiếm dữ liệu theo yêu cầu cụ thể
Thay đổi cấu trúc cơ sở dữ liệu
Sao chép dữ liệu giữa các tệp tin
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cập nhật dữ liệu cần đảm bảo:
Dữ liệu được nhập vào một lần và không thay đổi
Dữ liệu đầy đủ và chính xác
Chỉ thêm dữ liệu mới mà không sửa dữ liệu cũ
Tất cả các thao tác phải thực hiện theo thứ tự nhất định
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
70 questions
sử 12

Quiz
•
1st - 5th Grade
68 questions
GDKTPL B1 GHK1

Quiz
•
1st - 5th Grade
64 questions
BÀI 8.2: 실수

Quiz
•
1st Grade
66 questions
Danh động từ

Quiz
•
1st Grade
68 questions
BÀI 1.1 유행

Quiz
•
1st Grade
62 questions
BÀI 5.1 취직

Quiz
•
1st Grade
61 questions
bài 8.1 영화

Quiz
•
1st Grade
60 questions
taohancongnghe

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
4 questions
Chromebook Expectations 2025-26

Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
7 questions
Science Safety

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade