
Sinh Trưởng và Phát Triển ở Sinh Vật
Quiz
•
Other
•
11th Grade
•
Practice Problem
•
Hard
Ngọk Tờ rân
FREE Resource
Enhance your content in a minute
68 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Sinh trưởng ở sinh vật là
sự tăng về khối lượng và cấu trúc của các cơ quan.
sự tăng về khối lượng và kích thước của các cơ quan.
sự tăng về cấu trúc và chức năng của các cơ quan.
sự biến đổi về cấu trúc và chức năng của các cơ quan.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Phát triển là
sự biến đổi về khối lượng và kích thước của tế bào, mô, cơ quan và cơ thể, diễn ra trong quá trình sống của sinh vật.
sự biến đổi về khối lượng và cấu trúc của tế bào, mô, cơ quan và cơ thể, diễn ra trong quá trình sống của sinh vật.
sự biến đổi về cấu trúc và chức năng của tế bào, mô, cơ quan và cơ thể, diễn ra trong quá trình sống của sinh vật.
sự biến đổi về khối lượng và chức năng của tế bào, mô, cơ quan và cơ thể, diễn ra trong quá trình sống của sinh vật.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Thời gian sống (thời gian tồn tại) của một loài sinh vật hoặc con người là
tuổi đời.
chu kỳ chết
tuổi thọ
vòng đời
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Khoảng thời gian tính từ khi cơ thể được sinh ra, lớn lên, phát triển thành cơ thể trưởng thành, sinh sản tạo ra cá thể mới, già đi rồi chết được gọi là
tuổi đời.
chu kỳ chết.
tuổi thọ.
vòng đời.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Yếu tố bên trong tác động nhất định đến tuổi thọ là
chế độ ăn.
lối sống.
di truyền.
môi trường sống.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Dấu hiệu đặc trưng của quá trình sinh trưởng ở thực vật là
quá trình tăng số lượng tế bào, tổng hợp và tích lũy tế bào chất.
quá trình tăng cả số lượng, kích thước và khối lượng tế bào.
sinh trưởng, phân hóa tế bào và phát sinh hình thái cơ quan, cơ thể là đặc trưng của quá trình phát triển.
sinh trưởng giúp các tế bào chuyên hóa về mặt chức năng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Quá trình phát triển của một cá thể sinh vật sinh sản hữu tính bắt đầu bằng
hợp tử
phôi
trứng
chồi
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
70 questions
Công nghệ 11 cuối kì 2
Quiz
•
11th Grade
70 questions
Common Nouns
Quiz
•
KG - Professional Dev...
64 questions
sử ck2
Quiz
•
11th Grade
72 questions
ĐỀ CƯƠNG GIỮA KÌ 1 KHỐI 11
Quiz
•
11th Grade
70 questions
Luyện tập CD
Quiz
•
11th Grade
70 questions
PHÁP LUẬT-học đi 2 ơi
Quiz
•
9th - 12th Grade
73 questions
TRẮC NGHIỆM CÔNG
Quiz
•
11th Grade
65 questions
sử bài 18
Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Other
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
11th Grade
34 questions
Geometric Terms
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
-AR -ER -IR present tense
Quiz
•
10th - 12th Grade
16 questions
Proportional Relationships And Constant Of Proportionality
Quiz
•
7th - 12th Grade
10 questions
DNA Replication Concepts and Mechanisms
Interactive video
•
7th - 12th Grade
10 questions
Unit 2: LS.Bio.1.5-LS.Bio.2.2 Power Vocab
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Food Chains and Food Webs
Quiz
•
7th - 12th Grade
