
Trắc Nghiệm Kim Loại

Quiz
•
Others
•
1st Grade
•
Hard
Uyên Phương undefined
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho biết số thứ tự của Mg trong bảng tuần hoàn là 12. Vị trí của Mg trong bảng tuần hoàn là
A. chu kì 3, nhóm IIIA
B. chu kì 3, nhóm IIB.
C. chu kì 3, nhóm IIA
D. chu kì 2, nhóm IIA
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình vẽ nào sau đây có thể được dùng để mô tả cấu trúc tinh thể kim loại ?
A.
B.
C.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kim loại có những tính chất vật lí chung nào sau đây?
A. Tính dẻo, tính dẫn điện, nhiệt độ nóng chảy cao.
B. Tính dẻo, tính dẫn điện, có khối lượng riêng lớn và có ánh kim.
C. Tính dẻo, tính dẫn điện, tính dẫn nhiệt và có ánh kim.
D. Tính dẻo, có ánh kim, rất cứng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kim loại X được sử dụng trong nhiệt kế, áp kế và một số thiết bị khác. Ở điều kiện thường, X là chất lỏng. Kim loại X là
A. W.
B. Cr.
C. Hg.
D. Pb.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kim loại nào sau đây có nhiệt độ nóng chảy cao nhất?
A. Fe.
B. W.
C. Al.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kim loại nào sau đây dẫn điện tốt nhất?
A. Au.
B. Cu.
Fe
Ag
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong mạng tinh thể kim loại, liên kết kim loại được hình thành do
A. sự góp chung electron của các nguyên tử kim loại cạnh nhau.
B. lực hút tĩnh điện giữa các electron hóa trị ở các nút mạng với các ion kim loại chuyển động tự do.
C. lực hút tĩnh điện giữa các electron hóa trị tự do với các ion dương kim loại chuyển động tự do trong toà
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dãy kim loại nào sau đây sắp xếp theo thứ tự độ dẫn điện giảm dần?
Au, Ag, Cu, Al.
Ag, Au, Al, Cu.
Cu, Al, Ag, Au.
Ag , Cu ,Au ,Al
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ứng dụng nào dưới đây là ứng dụng phổ biến của đồng?
Làm những bộ phận cấy ghép vào cơ thể người.
Chế tạo thân máy bay siêu nhanh.
Làm đồ trang sức.
Làm lõi dây điện.
Similar Resources on Wayground
8 questions
Ôn Tập Hóa Học 12

Quiz
•
1st Grade
11 questions
Điện Quang

Quiz
•
1st - 5th Grade
8 questions
Quiz về Đất và Khoáng vật

Quiz
•
1st Grade
9 questions
Đề Cương Cuối HKI Hóa 12

Quiz
•
1st - 5th Grade
14 questions
Hóa trả lời ngắn

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Bé tìm hiểu biển báo giao thông

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
Kiểm tra Sóng Điện Từ và Mạch Dao Động

Quiz
•
1st - 5th Grade
6 questions
hoáa

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
4 questions
Chromebook Expectations 2025-26

Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
7 questions
Science Safety

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade