N5 - Bài 9 - Từ vựng

N5 - Bài 9 - Từ vựng

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第8課の言葉

第8課の言葉

KG - University

15 Qs

Kosakata Minna No Nihongo 1 Bab 15

Kosakata Minna No Nihongo 1 Bab 15

University

20 Qs

bunpou jft

bunpou jft

University

20 Qs

第15課 ー 文法

第15課 ー 文法

University

15 Qs

TỪ VỰNG MINNA BÀI 26

TỪ VỰNG MINNA BÀI 26

University

15 Qs

第一課 と 第二課

第一課 と 第二課

University

16 Qs

Từ vựng & Ngữ pháp Bài 6

Từ vựng & Ngữ pháp Bài 6

University

20 Qs

Japanese verbs

Japanese verbs

KG - University

20 Qs

N5 - Bài 9 - Từ vựng

N5 - Bài 9 - Từ vựng

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

やきゅう

bóng chày (~をします:chơi bóng chày)

đá bóng (~をします:chơi đá bóng)

cầu lông (~をします:chơi cầu lông)

tennis (~をします:chơi tennis)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

カラオケ

karaoke

karate

kawaii

kakashi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

[~は]ちょっと…。

[~ thì] có lẽ không được rồi.

[~ thì] có thể được.

[~ thì] rất tốt.

[~ thì] không sao cả.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

わかります

hiểu, nắm được

không hiểu

học

nghe

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ぜんぜん

hoàn toàn ~ không

một chút

không bao giờ

thỉnh thoảng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ローマじ

chữ La Mã

chữ Hán

chữ Katakana

chữ Hiragana

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

すこし

ít, một ít

nhiều

không có gì

một chút

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?