
Ôn Tập Công Nghệ Công Nghiệp 11
Quiz
•
Others
•
KG
•
Medium
Tâm Nguyễn
Used 3+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Máy công tác nào chỉ là một bộ phận công tác?
Máy xay xát.
Máy bơm nước.
Chân vịt tàu thủy.
Máy phát điện.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lốp thường được đảo cho nhau sau hành trình khoảng bao nhiêu?
5 000 km.
1 000 km.
10 000 km.
15 000 km.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bảo dưỡng ô tô nhằm mục đích:
Giữ nguyên kích thước chi tiết.
Giữ nguyên khe hở lắp ghép.
Giảm cường độ hao mòn chi tiết.
Khôi phục khả năng làm việc.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phần gầm của ô tô có cấu tạo gồm những hệ thống, bộ phận chính nào?
Hệ thống truyền lực, hệ thống chiếu sáng, hệ thống lái, hệ thống phanh, khung xe.
Hệ thống truyền lực, hệ thống treo, hệ thống lái, hệ thống phanh, khung xe.
Hệ thống truyền lực, hệ thống treo, hệ thống lái, hệ thống phanh, hệ thống cung cấp điện.
Hệ thống truyền lực, hệ thống treo, hệ thống lái, hệ thống phanh.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ý nghĩa của việc đóng muộn xu páp thải:
Tận dụng chênh lệch áp suất trong xylanh và đường ống thải.
Tận dụng công đẩy cưỡng bức của piston.
Tận dụng thời kỳ trùng điệp để quét buồng cháy.
Tận dụng quán tính dòng khí thải.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
.... có các rãnh để lắp xéc măng khí (để bao khí) và xéc măng dầu (để ngăn dầu bôi trơn từ các te sục lên buồng cháy).
Thân pít tông.
Đỉnh pít tông.
Đầu pít tông.
Đế pít tông.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo nhiên liệu sử dụng, động cơ đốt trong được phân loại thành:
Động cơ làm mát bằng nước, động cơ làm mát bằng không khí.
Động cơ 2 kì, động cơ 4 kì.
Động cơ 1 xi lanh, động cơ nhiều xi lanh.
Động cơ xăng, động cơ Diesel, động cơ gas.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
51 questions
Trắc nghiệm lịch sử
Quiz
•
10th Grade
49 questions
Giáo dục 11a1
Quiz
•
11th Grade
50 questions
KTPL
Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
GDĐP
Quiz
•
11th Grade
49 questions
49 câu đầu môn môi trường
Quiz
•
University
49 questions
học bài linh oi
Quiz
•
12th Grade
50 questions
ôn thi hk1
Quiz
•
2nd Grade
50 questions
1688_50 cau
Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
4 questions
Activity set 10/24
Lesson
•
6th - 8th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
30 questions
October: Math Fluency: Multiply and Divide
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
Disney Characters
Quiz
•
KG
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
8 questions
Kindergarten - CUA 2- Topic 2 -Matter
Quiz
•
KG
16 questions
Halloween Candy
Quiz
•
KG - 12th Grade
20 questions
Logos
Quiz
•
KG
20 questions
Capitalization in sentences
Quiz
•
KG - 4th Grade
15 questions
Pronouns
Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
KG - 2nd Grade
