Tiếng Trung buổi 10

Tiếng Trung buổi 10

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

成語&量詞練習

成語&量詞練習

KG - 6th Grade

10 Qs

又聪明又漂亮

又聪明又漂亮

1st - 5th Grade

10 Qs

SAYURAN

SAYURAN

KG - 2nd Grade

15 Qs

Paryasop's Imlek Celebration

Paryasop's Imlek Celebration

1st - 10th Grade

10 Qs

QUIZ F5

QUIZ F5

1st - 12th Grade

10 Qs

Bài 12 GTHN Q1

Bài 12 GTHN Q1

1st Grade

18 Qs

LEARN MANDARIN WITH FUN (FORM 5)

LEARN MANDARIN WITH FUN (FORM 5)

1st - 5th Grade

10 Qs

汉语游戏

汉语游戏

1st Grade

20 Qs

Tiếng Trung buổi 10

Tiếng Trung buổi 10

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

lái ( kāi )

xǐ ( xǐ )

mǎ ( mǎ )

tīng ( tīng )

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ngồi ( zuò )

đứng ( dāng )

nằm ( nán )

chạy ( chǎi )

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

电视

ti vi ( diàn shì )

tiān shì (天使)

dà shì (大使)

xiǎo shì (小事)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tân = mới ( xīn )

tân = cũ ( xīn )

tân = đẹp ( xīn )

tân = xấu ( xīn )

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tấm ( zhāng )

bảng ( bǎng )

cái ( cái )

mảnh ( mảnh )

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nghĩ ( xiǎng )

học ( xué )

đi ( qù )

nói ( shuō )

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

được ( duì )

sai ( cuò )

không ( bù )

đúng ( zhèng )

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?