60 Từ vựng QLSX  5

60 Từ vựng QLSX 5

Professional Development

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

60 Từ vựng QLSX  4

60 Từ vựng QLSX 4

Professional Development

60 Qs

60 Từ vựng QLSX 7

60 Từ vựng QLSX 7

Professional Development

60 Qs

60 Từ vựng QLSX 1

60 Từ vựng QLSX 1

Professional Development

60 Qs

Kanji 10-11-12

Kanji 10-11-12

Professional Development

55 Qs

60 Từ vựng QLSX  5

60 Từ vựng QLSX 5

Assessment

Quiz

Others

Professional Development

Easy

Created by

Nhã Khoa Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "物流コスト" (ぶつりゅうこすと) có nghĩa là gì?
Cập nhật thiết bị
Hoạt động
Chi phí logistics
Làm thêm giờ

Answer explanation

Chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển, lưu kho và quản lý hàng hóa từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Xử lý phế liệu"?
生産能力 (せいさんのうりょく)
購買契約 (こうばいけいやく)
廃棄処分 (はいきしょぶん)
損益分岐点 (そんえきぶんきてん)

Answer explanation

Quá trình loại bỏ và xử lý các vật phẩm hoặc phế liệu không còn giá trị sử dụng, nhằm đảm bảo vệ sinh và quản lý chất thải.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "緊急対策" (きんきゅうたいさく) có nghĩa là gì?
Biện pháp khẩn cấp
Xử lý trả hàng
Hoạt động
Tính lưu động

Answer explanation

Các biện pháp được triển khai ngay lập tức để ứng phó với tình huống khẩn cấp nhằm giảm thiểu thiệt hại và đảm bảo an toàn.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Mạng lưới bán hàng"?
標準在庫 (ひょうじゅんざいこ)
返品処理 (へんぴんしょり)
人材 (じんざい)
販売網 (はんばいもう)

Answer explanation

Hệ thống phân phối và bán sản phẩm đến tay khách hàng, bao gồm các kênh và cơ sở bán hàng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Làm thêm giờ"?
販売網 (はんばいもう)
残業 (ざんぎょう)
緊急対策 (きんきゅうたいさく)
営業利益率 (えいぎょうりえきりつ)

Answer explanation

Thời gian làm việc vượt quá giờ quy định của người lao động, thường nhằm tăng cường năng suất hoặc đáp ứng nhu cầu công việc.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Hợp đồng mua bán"?
部材 (ぶざい)
購買契約 (こうばいけいやく)
営業利益率 (えいぎょうりえきりつ)
設備維持 (せつびいじ)

Answer explanation

Thỏa thuận pháp lý giữa hai bên về việc mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ, quy định các điều khoản và trách nhiệm của mỗi bên.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Tỷ suất lợi nhuận kinh doanh"?
廃棄処分 (はいきしょぶん)
標準在庫 (ひょうじゅんざいこ)
取引先 (とりひきさき)
営業利益率 (えいぎょうりえきりつ)

Answer explanation

Tỷ lệ giữa lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh với doanh thu, chỉ số quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?