week 4 buoi 3

week 4 buoi 3

9th - 12th Grade

61 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIểm tra từ mới đề 36- lần 1

KIểm tra từ mới đề 36- lần 1

9th - 12th Grade

60 Qs

Cyfieithu (Uned 3) / Translation (Unit 3)

Cyfieithu (Uned 3) / Translation (Unit 3)

9th - 11th Grade

58 Qs

địa hk2

địa hk2

9th - 12th Grade

57 Qs

カタ〃◦

カタ〃◦

9th - 12th Grade

61 Qs

Sintaxi i pronominalització

Sintaxi i pronominalització

9th - 10th Grade

65 Qs

suuu

suuu

10th Grade

59 Qs

MYP1 révision

MYP1 révision

6th - 9th Grade

61 Qs

Disce Ch 20 Vocab

Disce Ch 20 Vocab

9th - 12th Grade

58 Qs

week 4 buoi 3

week 4 buoi 3

Assessment

Quiz

World Languages

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Harry TheDarius

Used 1+ times

FREE Resource

61 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

dry (v)
phơi khô, sấy khô
cày
làng, xóm
chăn giữ (trâu bò)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

dry rice (n)
gạo phơi khô
cánh đồng cày
Người trong làng, dân làng
con trâu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

plough (v)
cày
làng, xóm
chăn giữ (trâu bò)
chăn giữ trâu bò

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

plough fields (n)
cánh đồng cày
Người trong làng, dân làng
con trâu
thóc, lúa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

village (n)
làng, xóm
chăn giữ (trâu bò)
chăn giữ trâu bò
múa sạp, múa mâm sạp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

villager (n)
Người trong làng, dân làng
con trâu
thóc, lúa
rồng rắn, đuổi theo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

herd (v)
chăn giữ (trâu bò)
chăn giữ trâu bò
múa sạp, múa mâm sạp
ghen tị

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?