Kiểm tra kiến thức mạng máy tính

Kiểm tra kiến thức mạng máy tính

12th Grade

101 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz AIJ XII TKJ

Quiz AIJ XII TKJ

12th Grade

101 Qs

yusi

yusi

9th - 12th Grade

101 Qs

Chủ đề 1: CĂN BẢN VỀ CÔNG NGHỆ (GS6 _LV1_2024)

Chủ đề 1: CĂN BẢN VỀ CÔNG NGHỆ (GS6 _LV1_2024)

1st Grade - University

96 Qs

Ôn tập TH11 CĐ4 Giới thiệu các hệ CSDL

Ôn tập TH11 CĐ4 Giới thiệu các hệ CSDL

11th Grade - University

101 Qs

Ôn Tập Tin Học Giua ki 1 12 2024

Ôn Tập Tin Học Giua ki 1 12 2024

12th Grade

104 Qs

Bài 1 Thông tin và quyết định

Bài 1 Thông tin và quyết định

3rd Grade - University

106 Qs

bài 4: Mạng XH và một SỐ kênh trao đổi TT (K7)

bài 4: Mạng XH và một SỐ kênh trao đổi TT (K7)

7th Grade - University

97 Qs

Quiz về Trí Tuệ Nhân Tạo

Quiz về Trí Tuệ Nhân Tạo

12th Grade

104 Qs

Kiểm tra kiến thức mạng máy tính

Kiểm tra kiến thức mạng máy tính

Assessment

Quiz

Computers

12th Grade

Hard

Created by

10T1-25- Nghĩa

FREE Resource

101 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mạng máy tính (Computer Network) là một hệ thống các máy tính kết nối với nhau để thực hiện các công việc chung.

Đúng

Sai

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mô hình Client-Server bao gồm các máy tính ngang hàng.

Đúng

Sai

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Mạng không dây bao gồm các mô hình nào dưới đây (đánh dấu tất cả phương án đúng):

Mạng FDDI (Fibre Distributed Data Interface).

Mạng 10Base-T.

Mạng IEEE 802.11.

Mạng ISDN (Integrated Services Digital Network).

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu tất cả các câu có nội dung đúng về giao thức (Protocol):

Giao thức quy định cách thức liên kết (communication) trao đổi thông tin trong mạng máy tính.

Giao thức được phân theo tầng.

Giao thức là bộ quy tắc, quy định cách thức xử lý dữ liệu.

Giao thức là mô hình phân tầng.

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu các tầng trong mô hình tham chiếu ISO OSI:

Tầng liên mạng (Internet Layer).

Tầng liên kết (Data Link Layer).

Tầng phương tiện (Medium Layer).

Tầng ứng dụng (Application Layer).

Tầng truyền dẫn (Access Layer).

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu các tầng trong mô hình tham chiếu TCP/IP:

Tầng liên mạng (Internet Layer).

Tầng truyền dẫn (Access Layer).

Tầng phân phối (Distribution Layer).

Tầng biểu diễn (Presentation Layer).

Tầng ứng dụng (Application Layer).

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ðơn v` dO li:u (DU) t.i tdng liên k

TPDU 7 ðơn v` truy]n vVn

Datagrams 7 Gói dO li:u

Segments 7 ðo.n dO li:u

Packets 7 Gói tin

Frames 7 Khung

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?