Ôn Tập Kiểm Tra Vật Lý 10

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Easy
01. Anh
Used 4+ times
FREE Resource
36 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về năng lượng?
Năng lượng là một đại lượng vô hướng.
Năng lượng có thể chuyển hoá từ dạng này sang dạng khác.
Năng lượng luôn là một đại lượng bảo toàn.
Trong hệ SI, đơn vị của năng lượng là calo.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là đúng?
Khi vật chuyển động thẳng đều, công của hợp lực là khác không.
Trong chuyển động tròn đều, lực hướng tâm thực hiện công khác không.
Lực là đại lượng vecto nên công cũng là vecto
Công của lực là đại lượng vô hướng và có giá trị đại số.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính công của một lực là:
A = F.s.
A = mgh.
A = F.s.cos.
A = ½.mv2.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thế năng là đại lượng
Vô hướng, có thể dương hoặc bằng không.
Vô hướng, có thể âm, dương hoặc bằng không.
Véc tơ cùng hướng với véc tơ trọng lực.
Véc tơ có độ lớn luôn dương hoặc bằng không.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu sai khi nói về thế năng trọng trường.
Thế năng trọng trường của một vật là năng lượng vật có do nó được đặt tại một vị trí xác định trong trọng trường của Trái đất.
Khi tính thế năng trọng tường, có thể chọn mặt đất làm mốc tính thế năng.
Thế năng trọng trường có đơn vị là N/m2.
Thế năng trọng trường xác định bằng biểu thức Wt = mgh
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho một vật có khối lượng m đang đặt ở độ cao h so với mặt đất. Khi tăng khối lượng lên 2 lần và giảm độ cao của vật xuống 4 lần thì thế năng của vật
tăng 2 lần
giảm 2 lần.
tăng 4 lần
giảm 4 lần
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các câu sau đây câu nào là sai? Động năng của vật không đổi khi vật
chuyển động thẳng đều.
chuyển động với gia tốc không đổi.
chuyển động tròn đều.
chuyển động cong đều.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Đề thi giả định PHY 001

Quiz
•
10th Grade - University
40 questions
Đề ôn luyện 03 học kì fall 2023

Quiz
•
10th Grade
40 questions
TT. VẬT LÍ 10. ÔN TẬP KIỂM TRA 45 PHÚT HK2

Quiz
•
10th - 12th Grade
33 questions
Ôn tập Lý thuyết VL10 GK2

Quiz
•
10th Grade
32 questions
LÝ CUỐI KỲ P1

Quiz
•
10th Grade
36 questions
Vật ký cuối kì 2

Quiz
•
10th Grade - University
34 questions
ÔN TẬP LÍ THUYẾT GIỮA KÌ 2

Quiz
•
10th Grade
33 questions
Động năng - thế năng - cơ năng

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade