
Câu hỏi về lập trình Python tin 101

Quiz
•
Others
•
10th Grade
•
Easy
Phuong Sung
Used 4+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Cho đoạn chương trình Python sau:
Tong = 0
While Tong < 10:
Tong = Tong + 1
Giá trị của tổng bằng bao nhiêu?
A. 5
B. 10
C. 11
D. 12
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Cho biết kết quả của đoạn chương trình dưới
đây:
a = 10
while a < 11: print(a)
A. Trên màn hình xuất hiện số 10.
B. Trên màn hình xuất hiện 10 chữ a.
C. Trên màn hình xuất hiện một số 11.
D. Chương trình bị lặp vô tận.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối tượng dưới đây thuộc kiểu dữ liệu nào?
A = [1,2,”3”]
A. list
B. int
C. float
D. string
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào chưa chính xác?
A. While là lệnh lặp với số lần lặp không biết trước.
B. For là lệnh lặp với số lần xác định trước.
C. While là vòng lặp điều kiện thực hiện cho đến khi <điều kiện> = False.
D. Lệnh for trong Python luôn được xác định bởi vùng giá trị của lệnh range().
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Phương thức nào sau đây dùng để thêm phần tử vào list trong Python?
A. abs()
B. link()
C. append()
D. add()
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 8. Danh sách A = như thế nào sau các lệnh sau:
A = [2, 3, 5, 6]
A.append(4)
del(A[2])
A. 2,3,4,5,6,4
B. 2,3,4,5,6
C. 2,4,5,6
D. 2,3,6,4
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chương trình sau thực hiện công việc gì? S = 0 for i in range(len(A)): if A[i] > 0: S = S + A[i] print(S)
Duyệt từng phần tử trong A.
Tính tổng các phần tử trong A.
Tính tổng các phần tử không âm trong A.
Tính tổng các phần tử dương trong A.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
23 questions
bài 14

Quiz
•
10th Grade
24 questions
bài 3 sinh

Quiz
•
10th Grade
21 questions
Gdqp

Quiz
•
10th Grade
26 questions
sinh cuối kì ll

Quiz
•
10th Grade
29 questions
gdqp ( 30 câu cuối)

Quiz
•
10th Grade
20 questions
đsai tin

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Bài 9: Dịch vụ tín dụng

Quiz
•
10th Grade
28 questions
tin11

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade