
Đề Cương Ôn Tập Kiểm Tra Cuối Kỳ 2
Quiz
•
History
•
11th Grade
•
Easy
Võ Khôi
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
68 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho một điện (ch điểm –Q (Q>0). Điện trường tại một điểm mà nó gây ra có chiều
hướng về phía nó.
hướng ra xa nó.
phụ thuộc độ lớn của nó.
phụ thuộc vào điện môi xung quanh.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công của lực điện trường tác dụng lên một điện (ch chuyển động từ điểm M đến điểm N trong điện trường chỉ phụ thuộc vào
quỹ đạo chuyển động.
vị trí của M.
vị trí của M và N.
vị trí của N.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Một điện (ch q di chuyển trong điện trường từ A đến B thì lực điện sinh công dương A = 2,5 J. Biết thế năng của q tại B là 3,75 J. Thế năng của nó tại A bằng
6,25J
1,25J
- 6,25J
-1,25J
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Đơn vị của điện thế là
vôn (V)
jun (J)
vôn trên mét (V/m)
oát (W)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Gọi Q, C và U là điện (ch, điện dung và hiệu điện thế giữa hai bản của một tụ điện. Phát biểu nào dưới đây là đúng?
C tỉ lệ thuận với Q.
C tỉ lệ nghịch với U.
C phụ thuộc vào Q và U.
C không phụ thuộc vào Q và U.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 8: Một tụ điện có điện dung 2 μF, được (ch điện dưới hiệu điện thế 12 V. Điện (ch của tụ sẽ là
8.10^2 C.
24 C.
8.10^-2 C.
24.10^-6 C.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 9: Cường độ điện trường tại một điểm M trong điện trường bất kì là đại lượng
vectơ, có phương, chiều và độ lớn phụ thuộc vào vị trí của điểm M.
vectơ, chỉ có độ lớn phụ thuộc vào vị trí của điểm M.
vô hướng, có giá trị luôn dương.
vô hướng, có thể có giá trị âm hoặc dương.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
72 questions
giữa kì sử
Quiz
•
11th Grade
63 questions
ÔN TẬP HỌC KÌ 1- SỬ 11
Quiz
•
11th Grade
73 questions
Et O Et
Quiz
•
11th Grade
70 questions
Lịch sử 11
Quiz
•
11th Grade
70 questions
ĐỀ CƯƠNG SỬ HK2
Quiz
•
11th Grade
68 questions
lịch sử
Quiz
•
9th - 12th Grade
66 questions
Sử GK2
Quiz
•
11th Grade
64 questions
Ôn Tập Lịch Sử HKI Khối 12
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for History
16 questions
Government Unit 2
Quiz
•
7th - 11th Grade
20 questions
Live Unit 5 Form Quiz #2 (Labor Unions, Indians, Progressives)
Quiz
•
11th Grade
10 questions
Early River Valley Civilizations
Quiz
•
6th - 12th Grade
12 questions
CE 2b Early Documents Review
Quiz
•
7th Grade - University
23 questions
Imperialism and World War I
Quiz
•
11th Grade
13 questions
Unit 6 Matching Quiz
Quiz
•
11th Grade
55 questions
1.7-1.9 Washington to Jefferson Review
Quiz
•
11th Grade
20 questions
Unit 6 FA: Scientific Rev, Enlightenment, and Absolutism
Quiz
•
10th - 12th Grade
