
Quán dụng ngữ - câu tiêu đề bài báo
Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Easy
hang do
Used 17+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành ngữ '눈이 높다' có nghĩa là gì?
Bận đến mức không kịp thở
Ngủ một chút để hồi phục
Chờ đợi trong nỗi mong mỏi và lâu dài
Có thói quen chỉ chọn những thứ tốt vượt mức bình thường
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào là ví dụ cho thành ngữ '눈이 빠지게 기다리다'?
Cô ấy kén chọn nên không muốn kết hôn với người bình thường
Tôi chờ mòn mỏi nhưng anh ấy vẫn không đến
Tôi từng thích cô ta, chắc là mắt tôi bị lệch rồi
Tôi chợp mắt một lát để tỉnh táo lại
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành ngữ '눈이 삐다' có nghĩa là gì?
Chờ đợi trong nỗi mong mỏi và lâu dài
Câu nói mang ý chỉ trích khi nhìn nhận sai điều rõ ràng
Có thói quen chỉ chọn những thứ tốt vượt mức bình thường
Ngủ một chút để hồi phục
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào là ví dụ cho thành ngữ '눈을 붙이다'?
Tôi chợp mắt một lát để tỉnh táo lại
Cô ấy kén chọn nên không muốn kết hôn với người bình thường
Tôi từng thích cô ta, chắc là mắt tôi bị lệch rồi
Tôi chờ mòn mỏi nhưng anh ấy vẫn không đến
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành ngữ '눈코 뜰 사이 없다' có nghĩa là gì?
Ngủ một chút để hồi phục
Chờ đợi trong nỗi mong mỏi và lâu dài
Có thói quen chỉ chọn những thứ tốt vượt mức bình thường
Bận tối mắt tối mũi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ '뒤전' có nghĩa là gì?
Không xem là quan trọng, coi nhẹ
Đám đông khán giả kéo đến, chen chúc
Vi phạm tín hiệu giao thông
Công cốc, vô ích
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ '미지수' có nghĩa là gì?
Ẩn số, điều không chắc chắn
Được chú ý, được nổi bật
Nguyên liệu tự nhiên
Tác dụng phụ
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
25 questions
hàn xẻng
Quiz
•
1st - 3rd Grade
26 questions
sc2 từ vựng bài 5 편지 : Thư tín
Quiz
•
1st Grade
27 questions
N5_Ngữ pháp_Minna no nihongo_Bài 8
Quiz
•
1st Grade
28 questions
제7과 - 물건 사기
Quiz
•
1st - 2nd Grade
25 questions
Ngày 1 [Thử Thách 12 Ngày Streak - Chế Karn Thailand]
Quiz
•
1st - 5th Grade
25 questions
BÀI 11 MINNA
Quiz
•
1st - 3rd Grade
25 questions
trật tự từ
Quiz
•
1st Grade
25 questions
Flashcard - test 5
Quiz
•
1st - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade