
Trắc Nghiệm Công Nghệ 7 CHK II

Quiz
•
Life Skills
•
7th Grade
•
Easy
Fin 3
Used 9+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Đâu không phải là vai trò của ngành chăn nuôi?
Cung cấp nhiên liệu
Cung cấp sức kéo
Cung cấp thực phẩm
Cung cấp nguyên liệu
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Theo em công việc phòng, trị bệnh vật nuôi thuộc nhóm nghề nào?
Nhà nuôi trồng thủy sản
Nhà chăn nuôi
Nhà tư vấn thủy sản
Bác sĩ thú y
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Theo em, đâu không phải là yêu cầu chính đối với người lao động trong lĩnh vực chăn nuôi:
Có kiến thức nuôi dưỡng
Biết sử dụng dụng cụ chăn nuôi
Yêu quý động vật nuôi
Có năng khiếu ăn nói
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Giống lợn có lông lang đen trắng, lưng dàu võng xuống là giống lợn nào?
Lợn Móng Cái.
Lợn Ỉ
Lợn Landrace
Lợn Yorkshire
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Vì sao gia súc ăn cỏ được nuôi nhiều ở khu vực Bắc Trung Bộ, Duyên Hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên?
Có nhiều cánh đồng cỏ rộng.
Có nhiều sản phẩm phụ nông nghiệp từ lúa và hoa màu
Do diện tích rộng
Do thức ăn dồi dào
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Người dân ở vùng quê thường dùng phương thức chăn nuôi nào tận dụng thức ăn thừa?
Phương thức chăn thả
Phương thức công nghiệp
Phương thức bán chăn thả
Phương thức chăn thả và bán chăn thả
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Đặc điểm nào dưới đây không phải là đặc điểm của sự phát triển cơ thể vật nuôi non?
Sự điều tiết thân nhiệt chưa hoàn chỉnh. hoàn chỉnh.
Chức năng hệ tiêu hóa chưa.
Chức năng sinh sản hoàn chỉnh.
Chức năng miễn dịch chưa tốt.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
công nghệ cuối kỳ high

Quiz
•
7th Grade
20 questions
TRẮC NGHIỆM PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
CUỘC THI PHÂN LOẠI RÁC

Quiz
•
6th - 9th Grade
30 questions
GDCD lớp 6A8 Yên Hòa (kỳ 1)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
11A1 - NỘI QUY, QUY ĐỊNH

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Kiến thức

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Môn Giáo dục công dân 7

Quiz
•
7th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade