Ôn Tập Cuối Kỳ Hóa 10

Ôn Tập Cuối Kỳ Hóa 10

10th Grade

78 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 - HÓA 12

ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 - HÓA 12

9th - 12th Grade

80 Qs

Unit #1: Matter

Unit #1: Matter

9th - 11th Grade

75 Qs

ÔN TẬP HÓA 10 BÀI 15,16

ÔN TẬP HÓA 10 BÀI 15,16

9th - 12th Grade

83 Qs

Unit 1 Review Quiz

Unit 1 Review Quiz

9th - 12th Grade

80 Qs

Chemistry Midterm Review

Chemistry Midterm Review

10th - 12th Grade

82 Qs

Chemistry Midterm

Chemistry Midterm

10th - 12th Grade

75 Qs

ÔN TẬP CUỐI KỲ I - HÓA 10 (23-24)

ÔN TẬP CUỐI KỲ I - HÓA 10 (23-24)

10th Grade

80 Qs

Midterm Review

Midterm Review

10th - 12th Grade

80 Qs

Ôn Tập Cuối Kỳ Hóa 10

Ôn Tập Cuối Kỳ Hóa 10

Assessment

Quiz

Chemistry

10th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Lan thanhttyt

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

78 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hóa của chromium (Cr) trong hợp chất K2Cr2O7 là

+2

+3

+6

+4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hóa của nguyên tử S trong hợp chất SO2 là

+2

+4

+6

–1

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các phân tử sau: N2, NH3, HNO3. Số oxi hóa của nguyên tử N trong các phân tử trên lần lượt là

0, –3, –4

0, +3, +5

–3, –3, +4

0, –3, +5

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong hợp chất SO3, số oxi hóa của sulfur (S) là

+2

+3

+5

+6

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong phản ứng oxi hóa – khử, chất nhường electron được gọi là

chất khử

chất oxi hóa

acid

base

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng kèm theo sự cho và nhận electron được gọi là phản ứng

đốt cháy

phân hủy

trao đổi

oxi hóa – khử

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu để nhận biết một phản ứng oxi hoá - khử là

tạo ra chất kết tủa

tạo ra chất khí

có sự thay đổi màu sắc của các chất

có sự thay đổi số oxi hoá của một số nguyên tố

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?