Ôn tập công nghệ chăn nuôi 11

Ôn tập công nghệ chăn nuôi 11

11th Grade

70 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TN KTPL HK1

TN KTPL HK1

11th Grade

66 Qs

Công Nghệ 11 - B16, 17, 18, 19, 20, 21

Công Nghệ 11 - B16, 17, 18, 19, 20, 21

11th Grade

74 Qs

Ôn Tập Môn Công Nghệ Học Kì II

Ôn Tập Môn Công Nghệ Học Kì II

11th Grade

66 Qs

sinh của thức

sinh của thức

11th Grade

69 Qs

địa gk II

địa gk II

9th - 12th Grade

74 Qs

Địa cuối kì 2

Địa cuối kì 2

11th Grade

72 Qs

Giới thiệu 1 số loại súng bộ binh, thuốc nổ, vật cản và vũ khíạo

Giới thiệu 1 số loại súng bộ binh, thuốc nổ, vật cản và vũ khíạo

11th Grade

75 Qs

Độn lìa 11

Độn lìa 11

11th Grade

75 Qs

Ôn tập công nghệ chăn nuôi 11

Ôn tập công nghệ chăn nuôi 11

Assessment

Quiz

Other

11th Grade

Easy

Created by

Khoa Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

70 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Phân loại thành “chuồng lợn nái hậu bị, chuồng lợn nái đẻ, chuồng gà thịt,...” là kiểu phân loại nào?

Theo đối tượng vật nuôi

Theo giai đoạn sinh trưởng

Theo quy mô chăn nuôi

Theo nhu cầu chăn nuôi.

Answer explanation

Phân loại như "chuồng lợn nái hậu bị, chuồng lợn nái đẻ" dựa trên giai đoạn sinh trưởng của vật nuôi, vì mỗi loại chuồng phục vụ cho các giai đoạn khác nhau trong quá trình phát triển của chúng.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Diện tích mỗi ô của chuồng nuôi lợn thịt công nghiệp là:

5 m2/con

2 m2/con

0.7 m2/con

0.25 m2/con

Answer explanation

Diện tích mỗi ô nuôi lợn thịt công nghiệp được quy định là 0.7 m2/con, đảm bảo đủ không gian cho lợn phát triển khỏe mạnh và hiệu quả trong chăn nuôi.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chuồng nuôi bò được thiết kế theo kiểu:

Chuồng kín hai dãy

Chuồng hở có một hoặc hai dãy

Chuồng kín hai dãy hoặc chuồng hở có một hoặc hai dãy

Phối kết hợp cả chuồng kín hai dãy và chuồng hở một dãy

Answer explanation

Chuồng nuôi bò có thể được thiết kế theo hai kiểu: chuồng kín hai dãy hoặc chuồng hở có một hoặc hai dãy, phù hợp với nhu cầu và điều kiện chăn nuôi khác nhau.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu nào sau đây không đúng về kiểu chuồng kín?

Chuồng được thiết kế khép kín hoàn toàn với hệ thống kiểm soát tiểu khí hậu chuồng nuôi tự động (quạt thông gió, hệ thống làm mát,...)

Chuồng kiểu này phù hợp với phương thức nuôi tại gia, quy mô nhỏ, góp phần giữ gìn vệ sinh chung.

Kiểu chuồng này dễ quản lí và kiểm soát dịch bệnh do ít chịu tác động của môi trường bên ngoài.

Chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống khá lớn.

Answer explanation

Câu này không đúng vì chuồng kín thường được sử dụng cho quy mô lớn, không phải chỉ cho nuôi tại gia. Nó giúp kiểm soát dịch bệnh và vệ sinh, nhưng không phù hợp với quy mô nhỏ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu nào sau đây không đúng về kiểu chuồng hở?

Chuồng được thiết kế thông thoáng tự nhiên, có bạt hoặc rèm che linh hoạt

Kiểu chuồng này phù hợp với quy mô nuôi công nghiệp, chăn thả có quy củ, thân thiện với môi trường

Kiểu chuồng này có chi phí đầu tư thấp hơn chuồng kín

Kiểu chuồng này khó kiểm soát tiểu khí hậu chuồng nuôi và dịch bệnh

Answer explanation

Câu này không đúng vì kiểu chuồng hở thường không phù hợp với quy mô nuôi công nghiệp do khó kiểm soát tiểu khí hậu và dịch bệnh, mặc dù nó thân thiện với môi trường.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu nào sau đây không đúng về kiểu chuồng kín – hở linh hoạt?

Kiểu chuồng kín – hở linh hoạt là kiểu chuồng kín không hoàn toàn.

Các dãy chuồng được thiết kế hở hai bên với hệ thống bạt che hoặc hệ thống cửa đóng mở linh hoạt.

Cuối dãy chuồng có hệ thống làm mát và quạt thông gió.

Khi thời tiết thuận lợi, chuồng được vận hành như chuồng kín. Khi thời tiết không thuận lợi (nắng nóng, rét,...), chuồng được vận hành như chuồng hở.

Answer explanation

Câu trả lời đúng là khi thời tiết thuận lợi, chuồng không hoạt động như chuồng kín mà vẫn có thể mở hở. Điều này cho thấy sự linh hoạt của kiểu chuồng này, không hoàn toàn giống chuồng kín.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đâu là yêu cầu về nền chuồng trong xây dựng chuồng nuôi?

Nền cao hơn mặt đất 10 – 20 cm để tránh ẩm ướt, không trơn trượt, độ dốc 1 – 2% đối với chuồng sàn và có rãnh thoát nước đối với chuồng nền.

Nền cao hơn mặt đất 30 – 50 cm để tránh ẩm ướt, không trơn trượt, độ dốc 1 – 2% đối với chuồng nền và có rãnh thoát nước đối với chuồng sàn.

Nền cao hơn mặt đất 60 – 120 cm để tránh ẩm ướt, không trơn trượt, độ dốc 2 – 5% đối với chuồng nền và có rãnh thoát nước đối với chuồng sàn.

Nền cao hơn mặt đất 50 – 100 cm để tránh ẩm ướt, không trơn trượt, độ dốc 2 – 5% đối với chuồng nền và có rãnh thoát nước đối với chuồng sàn.

Answer explanation

Yêu cầu nền chuồng nuôi là cao hơn mặt đất 30 – 50 cm để tránh ẩm ướt, không trơn trượt, với độ dốc 1 – 2% cho chuồng nền và có rãnh thoát nước cho chuồng sàn, đảm bảo điều kiện tốt cho vật nuôi.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?