
CHƯƠNG 3 P4

Quiz
•
Other
•
1st - 5th Grade
•
Easy
Thanh Bùi
Used 2+ times
FREE Resource
31 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tư bản nào là bộ phận tư bản tham gia toàn bộ vào quá trình sản xuất?
Tư bản bất biến.
Tư bản lưu động.
Tư bản khả biến.
Tư bản cố định.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tư bản nào là cổ phần tư bản tồn tại dưới nguyên liệu, vật liệu, nhiên liệu và sức lao động, quá trình sản xuất tại giá trị của nó được chuyển hoàn toàn vào sản phẩm mới?
Tư bản cố định.
Tư bản lưu động.
Tư bản khả biến.
Tư bản bất biến.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tỷ suất giá trị thặng dư là gì?
Là tỷ lệ phần trăm giữa giá trị thặng dư và tư bản khả biến.
Là tỷ lệ phần trăm giữa giá trị thặng dư và tư bản bất biến.
Là tỷ lệ phần trăm giữa giá trị thặng dư và tư bản lưu động.
Là tỷ lệ phần trăm giữa giá trị thặng dư và tư bản ứng trước.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tỷ suất giá trị thặng dư (m') là:
Tỷ lệ phần trăm giữa lượng giá trị thặng dư và tư bản khả biến.
Tỷ lệ phần trăm giữa lượng giá trị thặng dư và tư bản bất biến.
Tỷ lệ phần trăm giữa lượng tư bản bất biến và tư bản khả biến.
Tỷ lệ phần trăm giữa lượng sản phẩm thặng dư và tư bản khả biến.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tỷ suất giá trị thặng dư (m') phản ánh điều gì?
Chỉ cho nhà tư bản biết nơi đầu tư có lợi.
Hiệu quả của tư bản.
Trình độ bóc lột của nhà tư bản đối với công nhân làm thuê.
Tất cả các phương án còn lại.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tỷ suất giá trị thặng dư phản ánh:
Trình độ quản trị tài chính.
Trình độ sử dụng máy móc thiết bị.
Trình độ khai thác sức lao động làm thuê.
Trình độ tái chế rác thải.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò của tư bản khả biến (v) là:
Trực tiếp tạo ra giá cả.
Trực tiếp tạo ra giá trị sử dụng.
Trực tiếp tạo ra giá trị thặng dư.
Gián tiếp tạo ra giá trị thặng dư.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
27 questions
QUYỀN & NGHĨA VỤ DNBH với BMBH

Quiz
•
1st Grade
31 questions
kinnh tế chính trị 70-100

Quiz
•
1st Grade
36 questions
CHƯƠNG 3 P1

Quiz
•
1st - 5th Grade
26 questions
Bt kiểm tra

Quiz
•
1st - 3rd Grade
30 questions
HỆ THỐNG CÂU HỎI ÔN TRẮC NGHIỆM HỌC PHẦN KTCT

Quiz
•
1st Grade
28 questions
....

Quiz
•
1st - 5th Grade
33 questions
QTH. 106-140

Quiz
•
5th Grade
30 questions
SB Da Nang

Quiz
•
1st - 3rd Grade
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade