Đề Cương KHTN8 Cuối Học Kì II

Đề Cương KHTN8 Cuối Học Kì II

8th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

lý thuyết

lý thuyết

University

40 Qs

Khối 11 - Ôn tập 1

Khối 11 - Ôn tập 1

11th Grade

40 Qs

Bài ôn tập tin học lớp 8

Bài ôn tập tin học lớp 8

8th Grade

40 Qs

đề minh họa 1

đề minh họa 1

12th Grade

40 Qs

KIỂM TRA 1T HK1 TIN HỌC 11 (24-24)

KIỂM TRA 1T HK1 TIN HỌC 11 (24-24)

10th Grade - University

40 Qs

Bài 20 tin học 10_pb 1

Bài 20 tin học 10_pb 1

10th Grade

36 Qs

Sinh học

Sinh học

12th Grade

43 Qs

Bảng tuần hoàn các NTHH - Hóa 10 KNTT 2018

Bảng tuần hoàn các NTHH - Hóa 10 KNTT 2018

10th Grade

36 Qs

Đề Cương KHTN8 Cuối Học Kì II

Đề Cương KHTN8 Cuối Học Kì II

Assessment

Quiz

Science

8th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Tu Hai

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây là oxide base?

CO2.

BaO.

SO3.

Ba(OH)2.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân bón nào sau đây giúp cho cây trồng tăng khả năng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng, tăng sức chịu lạnh?

Phân đạm.

Phân lân nung chảy.

Phân kali.

Super lân.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Muối nào sau đây tan tốt trong nước?

KCl.

BaCO3.

CaCO3.

AgCl.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân bón kích thích quá trình sinh trưởng giúp cây trồng phát triển nhanh, cho nhiều hạt, củ hoặc quả và làm tăng tỉ lệ protein thực vật của nguyên tố dinh dưỡng là:

N.

P.

K.

Ca.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hợp chất Na2 SO4 có tên gọi là:

sodium sulfate.

sodium sulfite.

potassium sulfate.

sodium sulfuric.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy chất nào sau đây chỉ gồm các muối?

MgCl2; Na2SO 4; KNO3.

Na2CO3; H2SO4; Ba(OH)2.

CaSO4; HCl; MgCO3.

H2O; Na3PO4; KOH.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức của copper(II) sulfate là

CuS.

CuSO4.

CaSO4.

CoSO4.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?