Con trỏ

Con trỏ

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CodeQuest-R1

CodeQuest-R1

University

20 Qs

TECHTRIX2025 BUGHUNT SET5

TECHTRIX2025 BUGHUNT SET5

University

20 Qs

KT GK2 LỚP 5

KT GK2 LỚP 5

5th Grade - University

20 Qs

CODEATHON'22

CODEATHON'22

University

20 Qs

ICT_GK

ICT_GK

University

30 Qs

Luyện tập 1

Luyện tập 1

University

20 Qs

Tài chính tiền tệ

Tài chính tiền tệ

University

20 Qs

Algo-Unlock

Algo-Unlock

University

20 Qs

Con trỏ

Con trỏ

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Thanh Lê

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Con trỏ là gì trong C?

·           A. Một biến lưu giá trị của biến khác

·           B. Một biến lưu địa chỉ của biến khác

·           C. Một biến lưu kiểu dữ liệu của biến khác

·        D. Một hàm trong C

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. Câu lệnh khai báo con trỏ đúng là:

·        A. int p*;

·           B. *int p;

·        C. int *p;

·        D. pointer int p;

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Phép toán & trong C có ý nghĩa gì?

·           A. Lấy giá trị biến

·           B. Trả về địa chỉ của biến

·        C. Tăng địa chỉ biến

·        D. Gán giá trị cho biến

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Toán tử * khi dùng với con trỏ có tác dụng gì?

·           A. Gán giá trị

·           B. Tính địa chỉ

C. Truy cập giá trị tại địa chỉ con trỏ

·           D. Tăng biến con trỏ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. Để gán địa chỉ của biến a cho con trỏ p, ta dùng câu lệnh nào?

·        A. p = a;

·           B. p = &a;

·           C. p = *a;

·        D. p = address(a);

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. Con trỏ NULL có giá trị bằng

·        A. -1

·        B. 1

·           C. 0

·           D. 255

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. Phép cộng con trỏ p + 1 thực chất tăng địa chỉ p lên:

·           A. 1 byte

·           B. Kích thước của kiểu dữ liệu mà p trỏ đến

·        C. 4 byte

·           D. 2 byte

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?