
quiz bài đọc 3

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Anh Nguyen Thi Mai
Used 2+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có pinyin là nìmíng và có nghĩa là "ẩn danh"?
明明
匿名
命名
秘密
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm từ 深受其害 có Pinyin nào dưới đây là đúng?
shēnshòu qí hài
shēn shòu qí huài
shēnshòu qí hǎi
shēn shòu qí hài
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây có Pinyin là hǎnjiàn?
罕见
几见
寒见
D. 悍见
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
他看着小时候住过的老房子,_______,一时说不出话来。
奢侈
束手无策
百感交集
深受其害
Answer explanation
"百感交集" chỉ cảm xúc lẫn lộn, đan xen, thể hiện sự cảm động, lo lắng, hoặc các cảm xúc mạnh mẽ khác.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“奢侈” chỉ những thứ đơn giản, bình dân, ai cũng có thể sở hữu
ĐÚNG
SAI
Answer explanation
“奢侈 (shēchǐ)” nghĩa là xa xỉ, đắt đỏ, không dành cho số đông.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây là cách viết đúng của từ có pinyin là biànqiān?
变浅
便迁
变迁
编迁
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"绷" có thể dùng để chỉ cảm giác lo lắng, căng thẳng khi đối diện với một vấn đề khó khăn.
ĐÚNG
SAI
Answer explanation
绷” thường được dùng để miêu tả trạng thái căng thẳng trong cả cơ thể lẫn tinh thần
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
第21課 ー 言葉

Quiz
•
University
10 questions
Quiz Từ loại Tiếng Việt

Quiz
•
4th Grade - University
10 questions
TRÒ CHƠI KHỞI ĐỘNG: THỂ LOẠI TRUYỆN NGẮN

Quiz
•
11th Grade - University
15 questions
hán nôm

Quiz
•
University
10 questions
초급 2 - 1과: 만남 (4)

Quiz
•
University
10 questions
Câu hỏi về tình bạn và lắng nghe

Quiz
•
8th Grade - University
15 questions
Từ vựng - Ngữ pháp

Quiz
•
University
13 questions
HSK1-BÀI 9

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade