
Kiểm tra trắc nghiệm vật lý 11

Quiz
•
Others
•
KG
•
Hard
Meow undefined
FREE Resource
53 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu trả lời đúng ion dương là do
nguyên tử nhận được diện tích dương.
nguyên tử nhận được eléctron.
nguyên tử mất êlêctrôn.
nguyên tử mất diên tích dương.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật A trung hòà diện đặt tiếp xúc với vật B đang nhiễm điện dương thì vật A cũng nhiễm diện dương, là do
điện tích dương từ vật B di chuyển sang vật A
ion âm từ vật A di chuyển sang vật B, êlectron di chuyển từ vật B sang vật A
electron di chuyển từ vật A sang vật B
electron di chuyển từ vật B sang vật A
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện được dịnh nghĩa là
dòng chuyển dời có hướng của điện tích
dòng chuyển động của điện tích
là dòng chuyển dời có hướng của electron.
là dòng chuyển dời có hướng của ion dương
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chiều của dòng điện là chiều dịch chuyển của các
electron.
prôton.
điện tích dương
notron.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ lớn của lực tường tác tĩnh diện Cu-lông giữa hai điện tích điểm đặt trong không khí
Tí lệ thuận với bình phương độ lớn hai điện tích đó.
Tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách giữa chúng.
Tỉ lệ thuận với khoảng cách giữa chúng.
Tỉ lệ nghịch với khoảng cách giữa chúng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các nhận dịnh dưới đây, nhận định không đúng về dòng điện là:
Đơn vị của cường độ dòng điện là Am pe.
Cường độ dòng điện được do bằng ampe kế.
Cường độ dòng điện càng lớn thì trong một đơn vị thời gian điện lượng chuyển qua tiết diện thẳng của vật dẫn càng nhiều.
Dòng điện không đối là dòng điện chỉ có chiều không thay đổi theo thời gian.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trường là
môi trường không khí quanh điện tích.
môi trường chứa các điện tích.
môi trường dẫn điện.
môi trường bao quanh điện tích và tác dụng lực điện lên các điệ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
Vật Lí 12 giữa kì 1

Quiz
•
KG
57 questions
Kiểm tra cuối kỳ II

Quiz
•
10th Grade
55 questions
Sinh Tì 11

Quiz
•
11th Grade
54 questions
Quiz về Kế toán Việt Nam

Quiz
•
KG - University
54 questions
Câu hỏi về Điện Thế

Quiz
•
KG
56 questions
vật lý ghk1

Quiz
•
KG - University
56 questions
ĐỊA HKI

Quiz
•
KG
50 questions
Hardware system KMA

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade