
Kiến thức về vi sinh vật

Quiz
•
Others
•
KG
•
Easy
Jj Ttho
Used 1+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Căn cứ vào nguồn năng lượng, các kiểu dinh dưỡng ở vi sinh vật gồm
quang dưỡng và hóa dưỡng.
tự dưỡng và dị dưỡng.
quang dưỡng và dị dưỡng.
hóa dưỡng và tự dưỡng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm sinh vật nào dưới đây không phải là vi sinh vật?
Vi khuẩn.
Vi khuẩn cổ.
Nấm.
Vi nấm.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dựa vào đâu để phân loại vi sinh vật thành hai nhóm đơn bào nhân sơ và đơn bào hay tập đoàn đơn bào nhân thực?
Cách hấp thu chất dinh dưỡng.
Môi trường sống.
Cách chuyển hóa chất dinh dưỡng.
Cấu tạo tế bào.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vi sinh vật sử dụng nguồn năng lượng là ánh sáng và nguồn carbon là CO2 thì sẽ có kiểu dinh dưỡng là
quang dị dưỡng.
hoá dị dưỡng.
Quang tự dưỡng
Hóa tự dưỡng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các hình thức sinh sản sau:
1. phân đôi
2. nảy chồi
3. hình thành bào tử vô tính
4. hình thành bào tử tiếp hợp
Các cách thức sinh sản có ở vi sinh vật nhân thực là
1
2
3
4
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các hình thức sinh sản sau:
1. phân đôi
2. nảy chồi
3. hình thành bào tử vô tính
4. hình thành bào tử tiếp hợp
Các cách thức sinh sản có ở vi sinh vật nhân sơ là
1
2
3
4
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các ứng dụng sau ở vi sinh vật:
1. sản xuất glutamic acid nhờ vi khuẩn corynebacterium glutamic
2. Sản xuất lysine nhờ vi khuẩn Brevibacterium flavum
3. Sản xuất protein nhờ nấm men S. Cerevisiae
4. Sản xuất nhựa sinh học nhờ vi khuẩn bacillus cereus hay cupriavidus necator.
Số ứng dụng của quá trình tổng hợp amino axit và protein ở vi sinh vật là
1.
2.
3.
4.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
sinh

Quiz
•
KG - University
13 questions
Kiểm tra kiến thức về Vi sinh vật

Quiz
•
KG
20 questions
Kiểm Tra Giữa Kì I Môn Sinh Học

Quiz
•
11th Grade
12 questions
Kiểm tra về Hệ sinh thái

Quiz
•
12th Grade
12 questions
CÔNG NGHỆ 10 GHK2 BÀI 14

Quiz
•
KG
18 questions
sinh

Quiz
•
KG
16 questions
12CV2. Truyền Thống Nhà Trường (HĐTNHN)

Quiz
•
12th Grade
16 questions
Ôn Tập Sinh Học Lớp 10

Quiz
•
KG
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade