
Địa Lý 10 - Học Kỳ 2

Quiz
•
World Languages
•
10th Grade
•
Hard
FG_ Ngân
Used 1+ times
FREE Resource
Student preview

120 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phần lớn nguồn thức ăn của ngành chăn nuôi truyền thống lấy từ nguồn nào sau đây?
Tự nhiên.
Trồng trọt.
Công nghiệp.
Thủy sản.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tư liệu sản xuất chủ yếu và không thể thay thế của ngành nông nghiệp là
nguồn nước.
đất đai.
địa hình.
sinh vật.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại cây lương thực nào thích nghi với nhiều loại khí hậu, được trồng rộng rãi nhất?
Lúa mì.
Ngô.
Lúa gạo.
Khoai tây.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sản xuất trang trại được tiến hành theo hình thức
đa canh.
đa dạng.
thâm canh.
quảng canh.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lúa gạo phân bố tập trung ở miền
nhiệt đới.
ôn đới.
cận nhiệt.
hàn đới.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vùng trồng lúa gạo chủ yếu trên thế giới là
châu Á gió mùa.
quần đảo Caribê.
phía đông Nam Mĩ.
khu vực Tây Phi.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Yếu tố ảnh hưởng sâu sắc nhất đến tính mùa vụ trong sản xuất nông nghiệp là
đất đai.
khí hậu.
địa hình.
sinh vật.
Create a free account and access millions of resources
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Spanish alphabet

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Subject pronouns in Spanish

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Saludos y despedidas

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Saludos y Despedidas

Quiz
•
10th - 11th Grade
20 questions
Los dias de la semana y los meses del ano

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Esp3 Unidad1: Los selfies

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Spanish Greetings and Introductions

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Presente Progresivo

Quiz
•
8th - 12th Grade