Chinese Vocabulary Quizs

Chinese Vocabulary Quizs

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

THANH LỊCH, VĂN MINH –  NÉT ĐẸP CỦA NGƯỜI  HÀ NỘI

THANH LỊCH, VĂN MINH – NÉT ĐẸP CỦA NGƯỜI HÀ NỘI

10th Grade

20 Qs

XÚY VÂN GIẢ DẠI

XÚY VÂN GIẢ DẠI

9th - 12th Grade

20 Qs

Unit 3: What are you doing these days? (Dạo này anh làm gì?)

Unit 3: What are you doing these days? (Dạo này anh làm gì?)

KG - University

20 Qs

Em là học sinh lớp 5

Em là học sinh lớp 5

1st Grade - Professional Development

15 Qs

Vợ nhặt

Vợ nhặt

12th Grade

20 Qs

TỰ TÌNH_2

TỰ TÌNH_2

10th - 12th Grade

15 Qs

CHÍ PHÈO

CHÍ PHÈO

12th Grade

15 Qs

Chinese Vocabulary Quizs

Chinese Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

World Languages

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

反复

nhiều lần, lặp đi lặp lại (fǎnfù)

điều gì đó mới mẻ

một lần duy nhất

không bao giờ xảy ra

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

变化

sự thay đổi (biànhuà)

không thay đổi (bất biến)

tăng trưởng (tăng trưởng)

giảm thiểu (giảm thiểu)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

处于

ở vào (chǔyú)

đi vào (dī vǎo)

ra ngoài (rā wàiyán)

đi ra (dī rǎ)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

truyền, xong (chuán)

học, biết (học)

đi, đến (đi)

nói, nói chuyện (nói)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

菜系

món ăn (theo vùng, miền) (càixì)

món ăn (theo mùa)

món ăn (theo nguyên liệu)

món ăn (theo cách chế biến)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bắt (dǎi)

tìm (tìm)

chạy (chạy)

đi (đi)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

逼空

lỗ mũi (bīkōng)

mắt (màt)

miệng (miệng)

tai (tai)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?