Câu hỏi về Chính trị Nhật Bản

Câu hỏi về Chính trị Nhật Bản

University

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

復習(第4-6課)

復習(第4-6課)

University

35 Qs

bab 1-5

bab 1-5

University

40 Qs

Review Kanji BAB 11

Review Kanji BAB 11

12th Grade - Professional Development

39 Qs

BASIC・漢字16

BASIC・漢字16

University

42 Qs

Hiragana Writing

Hiragana Writing

University

40 Qs

Marugoto A2 第15-16課

Marugoto A2 第15-16課

KG - University

35 Qs

Kanji 100-120

Kanji 100-120

KG - Professional Development

39 Qs

やすみのひ:だい11-12か

やすみのひ:だい11-12か

KG - Professional Development

35 Qs

Câu hỏi về Chính trị Nhật Bản

Câu hỏi về Chính trị Nhật Bản

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

thuylinh dang

Used 2+ times

FREE Resource

39 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

選挙 (せんきょ)

Cuộc bầu cử

Cuộc họp

Hội nghị

Chương trình nghị sự

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

内閣 (ないかく)

Nội các

Bộ trưởng

Chính phủ

Cơ quan hành pháp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

大臣 (だいじん)

Bộ trưởng

Phó Thủ tướng

Tổng thống

Thủ tướng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

解散 (かいさん)

Giải tán

Thỏa thuận

Tập trung

Đề xuất

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

政権 (せいけん)

Chính quyền

Chính trị

Đảng phái

Kinh tế

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

入閣 (にゅうかく)

Gia nhập nội các

Rời khỏi nội các

Thành lập nội các

Chuyển đổi chức vụ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

否決 (ひけつ)

Phủ quyết

Chấp nhận

Đề xuất

Kiến nghị

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?