
Ôn Tập Vật Lí 11 - Cuối Kì II

Quiz
•
Others
•
KG
•
Medium
Xíu Én Kem
Used 3+ times
FREE Resource
46 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Điện trường là
môi trường xung quanh một vật, tác dụng lực lên vật khác đặt trong nó.
môi trường xung quanh điện tích, tác dụng lực điện lên các vật khác đặt trong nó.
môi trường xung quanh điện tích, tác dụng lực điện lên điện tích khác đặt trong nó.
môi trường dẫn điện.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Cường độ điện trường tại một điểm đặc trưng cho
thể tích vùng có điện trường là lớn hay nhỏ.
điện trường tại điểm đó về phương diện dự trữ năng lượng.
tác dụng lực của điện trường lên điện tích tại điểm đó.
tốc độ dịch chuyển điện tích tại điểm đó.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Chọn câu đúng? Cường độ điện trường do một điện tích điểm gây ra tại điểm M là đại lượng
véctơ, có chiều hướng ra xa điện tích.
vô hướng, có giá trị dương.
vô hướng, có giá trị dương, âm hoặc bằng 0.
vectơ, có phương trùng với đường thẳng đi qua điện tích và điểm M.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Chọn câu trả lời đúng Trong các đại lượng vật lí sau đây ,đại lượng nào là véctơ
Điện tích
Cường độ điện trường
Điện trường
Đường sức điện
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Những đường sức điện của điện trường xung quanh một điện tích điểm Q<0 có dạng là
những đường cong và đường thẳng có chiều đi vào điện tích Q
những đường thẳng có chiều đi vào điện tích Q
những đường cong và đường thẳng có chiều đi ra khỏi điện tích Q
những đường thẳng có chiều đi ra khỏi điện tích Q
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Các đường sức trong điện trường đều là những đường
thẳng vuông góc với nhau.
cong cách đều nhau.
thẳng song song cách đều nhau.
cong.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của cường độ điện trường là
V.
N/m.
V/m.
N.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
Vật Lí 12 giữa kì 1

Quiz
•
KG
44 questions
Đề cương CN Quiz

Quiz
•
10th Grade
44 questions
lý 11

Quiz
•
KG - University
46 questions
Kiểm tra kiến thức Tin học 12

Quiz
•
KG
49 questions
Ôn Tập Kiểm Tra Vật Lý 11

Quiz
•
1st Grade
41 questions
Lý 11

Quiz
•
KG
51 questions
Địa Lí - Khối 12 - Chon Toc May

Quiz
•
KG
42 questions
lý

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade