
Ôn Tập Vật Lý 11

Quiz
•
Information Technology (IT)
•
11th Grade
•
Hard
Duyên Kiều
Used 1+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Điện trường là
môi trường xung quanh một vật, tác dụng lực lên vật khác đặt trong nó.
môi trường xung quanh điện tích, tác dụng lực điện lên các vật khác đặt trong nó.
môi trường xung quanh điện tích, tác dụng lực điện lên điện tích khác đặt trong nó.
môi trường dẫn điện.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Cường độ điện trường tại một điểm đặc trưng cho
thể tích vùng có điện trường là lớn hay nhỏ.
điện trường tại điểm đó về phương diện dự trữ năng lượng.
tác dụng lực của điện trường lên điện tích tại điểm đó.
tốc độ dịch chuyển điện tích tại điểm đó.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Chọn câu đúng? Cường độ điện trường do một điện tích điểm gây ra tại điểm M là đại lượng
véctơ, có chiều hướng ra xa điện tích.
vô hướng, có giá trị dương.
vô hướng, có giá trị dương, âm hoặc bằng 0.
vectơ, có phương trùng với đường thẳng đi qua điện tích và điểm M.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Chọn câu trả lời đúng Trong các đại lượng vật lí sau đây ,đại lượng nào là véctơ
Điện tích
Cường độ điện trường
Điện trường
Đường sức điện
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Những đường sức điện của điện trường xung quanh một điện tích điểm Q<0 có dạng là
những đường cong và đường thẳng có chiều đi vào điện tích Q.
những đường thẳng có chiều đi vào điện tích Q.
những đường cong và đường thẳng có chiều đi ra khỏi điện tích Q.
những đường thẳng có chiều đi ra khỏi điện tích Q.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Các đường sức trong điện trường đều là những đường
thẳng vuông góc với nhau.
cong cách đều nhau.
thẳng song song cách đều nhau.
cong.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Đơn vị của cường độ điện trường là
V.
N/m.
V/m.
N.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
44 questions
Kiến thức về Internet và mạng

Quiz
•
University
44 questions
TIN HKII

Quiz
•
11th Grade - University
40 questions
Quiz về Triết học và Kinh tế

Quiz
•
University
36 questions
CNTT NÂNG CAO - P2 MÔ ĐUN 07 – XỬ LÝ VĂN BẢN NÂNG CAO

Quiz
•
University
35 questions
tin 12 CHKII

Quiz
•
12th Grade
35 questions
Đề Cương Cuối Học Kỳ 1 Môn Tin Học

Quiz
•
11th Grade
35 questions
Kiểm thử phần mềm

Quiz
•
University
45 questions
Câu hỏi về hệ thống thông tin và viễn thông

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Information Technology (IT)
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Scalars, Vectors & Graphs

Quiz
•
11th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade