Đề Cương Ôn Tập Môn Hóa 12

Đề Cương Ôn Tập Môn Hóa 12

12th Grade

82 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiến thức về HTML

Kiến thức về HTML

12th Grade

83 Qs

Vật lý

Vật lý

9th - 12th Grade

78 Qs

ÔN TẬP 7 11.5

ÔN TẬP 7 11.5

12th Grade

86 Qs

GDCD 12G

GDCD 12G

9th - 12th Grade

80 Qs

Quyền Sở Hữu Tài Sản

Quyền Sở Hữu Tài Sản

12th Grade

84 Qs

gdcd 12

gdcd 12

9th - 12th Grade

80 Qs

Sử Giữa Kì

Sử Giữa Kì

12th Grade

80 Qs

CN12 _ Bài 4_Linh kiện bán dẫn_80 c

CN12 _ Bài 4_Linh kiện bán dẫn_80 c

12th Grade

80 Qs

Đề Cương Ôn Tập Môn Hóa 12

Đề Cương Ôn Tập Môn Hóa 12

Assessment

Quiz

Other

12th Grade

Medium

Created by

Ng Trang Dạ Thảo

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

82 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những tính chất vật lí chung của kim loại gây nên chủ yếu bởi nguyên nhân nào?

Khối lượng riêng của kim loại.

Cấu tạo mạng tinh thể của kim loại.

Các electron tự do trong tinh thể kim loại.

Tính chất của kim loại.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại X được sử dụng trong nhiệt kế, áp kế và một số thiết bị khác. Ở điều kiện thường, X là chất lỏng. Kim loại X là

W.

Cr.

Hg.

Pb.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây có màu trắng bạc dùng làm đồ trang sức và bảo vệ sức khỏe?

Ag.

Au.

Fe.

Cu.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây có thể dát thành lá mỏng 0,01 mm và dùng làm giấy gói kẹo, gói thuốc lá?

Ag.

Fe.

Cu.

Al.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

X là một kim loại nhẹ, màu trắng bạc, được ứng dụng rộng rãi trong đời sống. X là

Cu.

Ag.

Al.

Fe.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại dẫn điện tốt, thường dùng làm lõi dây điện trong gia đình là

bạc.

vàng.

đồng.

sắt.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quặng nào sau đây có chứa nhiều nguyên tố potassium?

Halite.

Sylvinite.

Dolomite.

Calcite.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?